Đối đầu Lokomotiv Sofia vs Ludogorets Razgrad, 22h00 ngày 09/3
Kết quả Lokomotiv Sofia vs Ludogorets Razgrad
Đối đầu Lokomotiv Sofia vs Ludogorets Razgrad
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Lokomotiv Sofia vs Ludogorets Razgrad
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Ludogorets Razgrad trước đây
-
22/09/2024Ludogorets Razgrad2 - 0Lokomotiv Sofia1 - 0L
-
16/03/2024Ludogorets Razgrad6 - 0Lokomotiv Sofia3 - 0L
-
25/09/2023Lokomotiv Sofia1 - 3Ludogorets Razgrad1 - 0L
-
21/04/2023Ludogorets Razgrad1 - 0Lokomotiv Sofia0 - 0L
-
01/10/2022Lokomotiv Sofia1 - 0Ludogorets Razgrad0 - 0W
-
05/12/2021Lokomotiv Sofia2 - 4Ludogorets Razgrad0 - 3L
-
22/08/2021Ludogorets Razgrad5 - 0Lokomotiv Sofia2 - 0L
-
15/05/2015Ludogorets Razgrad4 - 1Lokomotiv Sofia2 - 0L
-
13/04/2015Lokomotiv Sofia0 - 0Ludogorets Razgrad0 - 0D
-
30/11/2014Ludogorets Razgrad5 - 1Lokomotiv Sofia1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Sofia vs Ludogorets Razgrad
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Ludogorets Razgrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Ludogorets Razgrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Ludogorets Razgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Sofia (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Lokomotiv Sofia (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Sofia thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Sofia thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Sofia thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Sofia và Ludogorets Razgrad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 23 | 18 | 4 | 1 | 47 | 10 | 37 | 58 | T T B T H H |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
11 | Septemvri Sofia | 23 | 8 | 3 | 12 | 21 | 31 | -10 | 27 | B T H T T H |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 23 | B B T T B T |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 23 | 1 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 10 | B B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: