Đối đầu Strumska Slava vs Litex Lovech, 21h00 ngày 14/9
Kết quả Strumska Slava vs Litex Lovech
Đối đầu Strumska Slava vs Litex Lovech
Phong độ Strumska Slava gần đây
Phong độ Litex Lovech gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Strumska Slava vs Litex Lovech
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strumska Slava vs Litex Lovech trước đây
-
10/12/2023Litex Lovech0 - 0Strumska Slava0 - 0D
-
29/07/2023Strumska Slava2 - 3Litex Lovech0 - 1L
-
26/05/2023Strumska Slava1 - 0Litex Lovech0 - 0W
-
29/10/2022Litex Lovech1 - 1Strumska Slava0 - 1D
-
26/02/2022Litex Lovech0 - 1Strumska Slava0 - 1W
-
13/08/2021Strumska Slava1 - 0Litex Lovech0 - 0W
-
08/05/2021Litex Lovech1 - 1Strumska Slava0 - 0D
-
21/11/2020Strumska Slava3 - 3Litex Lovech1 - 2D
-
16/02/2020Litex Lovech0 - 2Strumska Slava0 - 2W
-
27/07/2019Strumska Slava0 - 1Litex Lovech0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Strumska Slava vs Litex Lovech
- Thống kê lịch sử đối đầu Strumska Slava vs Litex Lovech: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strumska Slava vs Litex Lovech: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strumska Slava vs Litex Lovech: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strumska Slava (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Strumska Slava (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strumska Slava thắng
Bại: là số trận Strumska Slava thua
Thắng: là số trận Strumska Slava thắng
Bại: là số trận Strumska Slava thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strumska Slava và Litex Lovech trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 20 | T T T T T H |
2 | PFK Montana | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 2 | 8 | 18 | T H T H T T |
3 | Ludogorets Razgrad II | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 3 | 9 | 17 | T T H H T T |
4 | Belasitsa Petrich | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | T B T H T T |
5 | FC Dobrudzha | 8 | 3 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 14 | H T H H H T |
6 | Yantra Gabrovo | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 14 | B T T T H T |
7 | Minyor Pernik | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T T T B T B |
8 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 8 | 2 | 12 | T B B T T T |
9 | Marek Dupnitza | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | B T H T H H |
10 | Etar | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 11 | B T T B H B |
11 | FC Dunav Ruse | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | B H B T B H |
12 | Spartak Pleven | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H H B T |
13 | Fratria | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 8 | B B H T B B |
14 | CSKA Sofia B | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B T B H T |
15 | Litex Lovech | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 7 | T H B B B B |
16 | CSKA 1948 Sofia II | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 7 | B B B H T T |
17 | Strumska Slava | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 | T B H B B H |
18 | PFC Nesebar | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B T B B B |
19 | Botev Plovdiv II | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 15 | -11 | 6 | B B B B B B |
20 | Sportist Svoge | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 | -7 | 4 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: