Đối đầu FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo, 22h00 ngày 24/5
Kết quả FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo
Đối đầu FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo
Phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo trước đây
-
11/11/2023Yantra Gabrovo1 - 1FK Chernomorets 1919 Burgas0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chernomorets 1919 Burgas (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Chernomorets 1919 Burgas (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Chernomorets 1919 Burgas thắng
Bại: là số trận FK Chernomorets 1919 Burgas thua
Thắng: là số trận FK Chernomorets 1919 Burgas thắng
Bại: là số trận FK Chernomorets 1919 Burgas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Chernomorets 1919 Burgas và Yantra Gabrovo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 33 | 22 | 3 | 8 | 58 | 28 | 30 | 69 | T T T B T T |
2 | Septemvri Sofia | 33 | 18 | 8 | 7 | 43 | 26 | 17 | 62 | T B H H B T |
3 | Marek Dupnitza | 33 | 16 | 12 | 5 | 36 | 26 | 10 | 60 | H T H B T T |
4 | PFK Montana | 33 | 15 | 9 | 9 | 44 | 31 | 13 | 54 | T B B T H B |
5 | FC Dobrudzha | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 32 | 11 | 50 | B T B H B B |
6 | Strumska Slava | 33 | 14 | 8 | 11 | 34 | 28 | 6 | 50 | B B B T T T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 33 | 12 | 11 | 10 | 37 | 36 | 1 | 47 | H B T H T T |
8 | Yantra Gabrovo | 33 | 12 | 10 | 11 | 37 | 35 | 2 | 46 | B B H H H B |
9 | Spartak Pleven | 33 | 13 | 6 | 14 | 29 | 30 | -1 | 45 | H B H B T B |
10 | Litex Lovech | 33 | 12 | 9 | 12 | 30 | 34 | -4 | 45 | T T T T B H |
11 | Belasitsa Petrich | 33 | 12 | 7 | 14 | 37 | 31 | 6 | 43 | T T T B T T |
12 | Ludogorets Razgrad II | 33 | 11 | 10 | 12 | 38 | 38 | 0 | 43 | B T H H B B |
13 | FC Dunav Ruse | 33 | 11 | 10 | 12 | 28 | 36 | -8 | 43 | H T T B H B |
14 | Sportist Svoge | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 41 | -8 | 40 | T T B T H T |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 33 | 9 | 10 | 14 | 31 | 39 | -8 | 37 | T B H T B B |
16 | Chernomorets Balchik | 33 | 10 | 6 | 17 | 36 | 46 | -10 | 36 | B T B T T T |
17 | FC Maritsa 1921 | 33 | 9 | 2 | 22 | 30 | 55 | -25 | 29 | B B T B B H |
18 | FC Bdin Vidin | 33 | 4 | 7 | 22 | 15 | 47 | -32 | 19 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: