Đối đầu Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas, 22h00 ngày 18/5
Kết quả Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas
Đối đầu Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas
Phong độ Sportist Svoge gần đây
Phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas trước đây
-
03/11/2023FK Chernomorets 1919 Burgas1 - 2Sportist Svoge0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas
- Thống kê lịch sử đối đầu Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sportist Svoge vs FK Chernomorets 1919 Burgas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sportist Svoge (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sportist Svoge (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sportist Svoge thắng
Bại: là số trận Sportist Svoge thua
Thắng: là số trận Sportist Svoge thắng
Bại: là số trận Sportist Svoge thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sportist Svoge và FK Chernomorets 1919 Burgas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 32 | 21 | 3 | 8 | 54 | 27 | 27 | 66 | T T T T B T |
2 | Septemvri Sofia | 32 | 17 | 8 | 7 | 41 | 26 | 15 | 59 | B T B H H B |
3 | Marek Dupnitza | 32 | 15 | 12 | 5 | 34 | 25 | 9 | 57 | H H T H B T |
4 | PFK Montana | 32 | 15 | 9 | 8 | 44 | 29 | 15 | 54 | H T B B T H |
5 | FC Dobrudzha | 32 | 14 | 8 | 10 | 43 | 30 | 13 | 50 | T B T B H B |
6 | Strumska Slava | 32 | 13 | 8 | 11 | 32 | 28 | 4 | 47 | T B B B T T |
7 | Yantra Gabrovo | 32 | 12 | 10 | 10 | 36 | 33 | 3 | 46 | B B B H H H |
8 | Spartak Pleven | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 29 | 0 | 45 | H H B H B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 32 | 11 | 11 | 10 | 34 | 35 | -1 | 44 | H H B T H T |
10 | Litex Lovech | 32 | 12 | 8 | 12 | 28 | 32 | -4 | 44 | H T T T T B |
11 | Ludogorets Razgrad II | 32 | 11 | 10 | 11 | 37 | 34 | 3 | 43 | H B T H H B |
12 | FC Dunav Ruse | 32 | 11 | 10 | 11 | 28 | 34 | -6 | 43 | T H T T B H |
13 | Belasitsa Petrich | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 31 | 5 | 40 | B T T T B T |
14 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 32 | 9 | 10 | 13 | 31 | 38 | -7 | 37 | H T B H T B |
15 | Sportist Svoge | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 41 | -9 | 37 | H T T B T H |
16 | Chernomorets Balchik | 32 | 9 | 6 | 17 | 34 | 46 | -12 | 33 | T B T B T T |
17 | FC Maritsa 1921 | 32 | 9 | 1 | 22 | 28 | 53 | -25 | 28 | B B B T B B |
18 | FC Bdin Vidin | 32 | 4 | 7 | 21 | 14 | 44 | -30 | 19 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: