Đối đầu Litex Lovech vs FK Chernomorets 1919 Burgas, 21h00 ngày 20/4
Kết quả Litex Lovech vs FK Chernomorets 1919 Burgas
Đối đầu Litex Lovech vs FK Chernomorets 1919 Burgas
Phong độ Litex Lovech gần đây
Phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Litex Lovech vs FK Chernomorets 1919 Burgas
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Litex Lovech vs FK Chernomorets 1919 Burgas trước đây
-
03/10/2023FK Chernomorets 1919 Burgas2 - 1Litex Lovech1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Litex Lovech vs FK Chernomorets 1919 Burgas
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs FK Chernomorets 1919 Burgas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs FK Chernomorets 1919 Burgas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs FK Chernomorets 1919 Burgas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Litex Lovech (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Litex Lovech (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Litex Lovech thắng
Bại: là số trận Litex Lovech thua
Thắng: là số trận Litex Lovech thắng
Bại: là số trận Litex Lovech thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Litex Lovech và FK Chernomorets 1919 Burgas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 28 | 18 | 3 | 7 | 48 | 21 | 27 | 57 | T B T T T T |
2 | Septemvri Sofia | 28 | 17 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 57 | B H T T B T |
3 | PFK Montana | 28 | 14 | 8 | 6 | 37 | 24 | 13 | 50 | T T T B H T |
4 | Marek Dupnitza | 28 | 13 | 11 | 4 | 29 | 20 | 9 | 50 | B T H T H H |
5 | FC Dobrudzha | 28 | 13 | 7 | 8 | 38 | 25 | 13 | 46 | T T T T T B |
6 | Yantra Gabrovo | 28 | 12 | 7 | 9 | 34 | 30 | 4 | 43 | T B B T B B |
7 | Strumska Slava | 28 | 11 | 8 | 9 | 26 | 22 | 4 | 41 | H B T H T B |
8 | Spartak Pleven | 28 | 12 | 5 | 11 | 27 | 26 | 1 | 41 | B T H H H H |
9 | Ludogorets Razgrad II | 28 | 10 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 38 | T T H H H B |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 28 | 9 | 10 | 9 | 28 | 31 | -3 | 37 | H B T T H H |
11 | FC Dunav Ruse | 28 | 9 | 9 | 10 | 23 | 30 | -7 | 36 | T H H B T H |
12 | Litex Lovech | 28 | 9 | 8 | 11 | 22 | 29 | -7 | 35 | T B H B H T |
13 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 33 | B H B H H T |
14 | Belasitsa Petrich | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 28 | -1 | 31 | B T H B B T |
15 | Sportist Svoge | 28 | 7 | 9 | 12 | 25 | 35 | -10 | 30 | B T B B H T |
16 | FC Maritsa 1921 | 28 | 8 | 1 | 19 | 23 | 41 | -18 | 25 | T B B B B B |
17 | Chernomorets Balchik | 28 | 6 | 6 | 16 | 22 | 42 | -20 | 24 | B B B T T B |
18 | FC Bdin Vidin | 28 | 4 | 6 | 18 | 12 | 34 | -22 | 18 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: