Đối đầu FC Maritsa 1921 vs Ludogorets Razgrad II, 22h00 ngày 24/5
Kết quả FC Maritsa 1921 vs Ludogorets Razgrad II
Đối đầu FC Maritsa 1921 vs Ludogorets Razgrad II
Phong độ FC Maritsa 1921 gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Maritsa 1921 vs Ludogorets Razgrad II
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Maritsa 1921 vs Ludogorets Razgrad II trước đây
-
11/11/2023Ludogorets Razgrad II1 - 0FC Maritsa 19210 - 0L
-
31/03/2023Ludogorets Razgrad II5 - 0FC Maritsa 19211 - 0L
-
27/08/2022FC Maritsa 19212 - 0Ludogorets Razgrad II1 - 0W
-
10/04/2022FC Maritsa 19211 - 1Ludogorets Razgrad II0 - 0D
-
02/10/2021Ludogorets Razgrad II3 - 1FC Maritsa 19211 - 0L
-
19/05/2018Ludogorets Razgrad II0 - 2FC Maritsa 19210 - 1W
-
19/11/2017FC Maritsa 19213 - 3Ludogorets Razgrad II2 - 2D
-
06/07/2019FC Maritsa 19210 - 1Ludogorets Razgrad II0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Maritsa 1921 vs Ludogorets Razgrad II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maritsa 1921 vs Ludogorets Razgrad II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maritsa 1921 vs Ludogorets Razgrad II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maritsa 1921 vs Ludogorets Razgrad II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Maritsa 1921 (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FC Maritsa 1921 (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Maritsa 1921 thắng
Bại: là số trận FC Maritsa 1921 thua
Thắng: là số trận FC Maritsa 1921 thắng
Bại: là số trận FC Maritsa 1921 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Maritsa 1921 và Ludogorets Razgrad II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 33 | 22 | 3 | 8 | 58 | 28 | 30 | 69 | T T T B T T |
2 | Septemvri Sofia | 33 | 18 | 8 | 7 | 43 | 26 | 17 | 62 | T B H H B T |
3 | Marek Dupnitza | 33 | 16 | 12 | 5 | 36 | 26 | 10 | 60 | H T H B T T |
4 | PFK Montana | 33 | 15 | 9 | 9 | 44 | 31 | 13 | 54 | T B B T H B |
5 | FC Dobrudzha | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 32 | 11 | 50 | B T B H B B |
6 | Strumska Slava | 33 | 14 | 8 | 11 | 34 | 28 | 6 | 50 | B B B T T T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 33 | 12 | 11 | 10 | 37 | 36 | 1 | 47 | H B T H T T |
8 | Yantra Gabrovo | 33 | 12 | 10 | 11 | 37 | 35 | 2 | 46 | B B H H H B |
9 | Spartak Pleven | 33 | 13 | 6 | 14 | 29 | 30 | -1 | 45 | H B H B T B |
10 | Litex Lovech | 33 | 12 | 9 | 12 | 30 | 34 | -4 | 45 | T T T T B H |
11 | Belasitsa Petrich | 33 | 12 | 7 | 14 | 37 | 31 | 6 | 43 | T T T B T T |
12 | Ludogorets Razgrad II | 33 | 11 | 10 | 12 | 38 | 38 | 0 | 43 | B T H H B B |
13 | FC Dunav Ruse | 33 | 11 | 10 | 12 | 28 | 36 | -8 | 43 | H T T B H B |
14 | Sportist Svoge | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 41 | -8 | 40 | T T B T H T |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 33 | 9 | 10 | 14 | 31 | 39 | -8 | 37 | T B H T B B |
16 | Chernomorets Balchik | 33 | 10 | 6 | 17 | 36 | 46 | -10 | 36 | B T B T T T |
17 | FC Maritsa 1921 | 33 | 9 | 2 | 22 | 30 | 55 | -25 | 29 | B B T B B H |
18 | FC Bdin Vidin | 33 | 4 | 7 | 22 | 15 | 47 | -32 | 19 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: