Đối đầu Litex Lovech vs FC Maritsa 1921, 22h00 ngày 18/5
Kết quả Litex Lovech vs FC Maritsa 1921
Đối đầu Litex Lovech vs FC Maritsa 1921
Phong độ Litex Lovech gần đây
Phong độ FC Maritsa 1921 gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Litex Lovech vs FC Maritsa 1921
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Litex Lovech vs FC Maritsa 1921 trước đây
-
07/11/2023FC Maritsa 19211 - 0Litex Lovech0 - 0L
-
18/02/2023Litex Lovech1 - 2FC Maritsa 19211 - 1L
-
23/07/2022FC Maritsa 19211 - 0Litex Lovech1 - 0L
-
18/03/2022Litex Lovech3 - 1FC Maritsa 19212 - 1W
-
13/09/2021FC Maritsa 19211 - 1Litex Lovech1 - 0D
-
19/04/2018FC Maritsa 19210 - 1Litex Lovech0 - 0W
-
30/09/2017Litex Lovech1 - 1FC Maritsa 19211 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Litex Lovech vs FC Maritsa 1921
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs FC Maritsa 1921: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs FC Maritsa 1921: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs FC Maritsa 1921: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Litex Lovech (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Litex Lovech (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Litex Lovech thắng
Bại: là số trận Litex Lovech thua
Thắng: là số trận Litex Lovech thắng
Bại: là số trận Litex Lovech thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Litex Lovech và FC Maritsa 1921 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 32 | 21 | 3 | 8 | 54 | 27 | 27 | 66 | T T T T B T |
2 | Septemvri Sofia | 32 | 17 | 8 | 7 | 41 | 26 | 15 | 59 | B T B H H B |
3 | Marek Dupnitza | 32 | 15 | 12 | 5 | 34 | 25 | 9 | 57 | H H T H B T |
4 | PFK Montana | 32 | 15 | 9 | 8 | 44 | 29 | 15 | 54 | H T B B T H |
5 | FC Dobrudzha | 32 | 14 | 8 | 10 | 43 | 30 | 13 | 50 | T B T B H B |
6 | Strumska Slava | 32 | 13 | 8 | 11 | 32 | 28 | 4 | 47 | T B B B T T |
7 | Yantra Gabrovo | 32 | 12 | 10 | 10 | 36 | 33 | 3 | 46 | B B B H H H |
8 | Spartak Pleven | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 29 | 0 | 45 | H H B H B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 32 | 11 | 11 | 10 | 34 | 35 | -1 | 44 | H H B T H T |
10 | Litex Lovech | 32 | 12 | 8 | 12 | 28 | 32 | -4 | 44 | H T T T T B |
11 | Ludogorets Razgrad II | 32 | 11 | 10 | 11 | 37 | 34 | 3 | 43 | H B T H H B |
12 | FC Dunav Ruse | 32 | 11 | 10 | 11 | 28 | 34 | -6 | 43 | T H T T B H |
13 | Belasitsa Petrich | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 31 | 5 | 40 | B T T T B T |
14 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 32 | 9 | 10 | 13 | 31 | 38 | -7 | 37 | H T B H T B |
15 | Sportist Svoge | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 41 | -9 | 37 | H T T B T H |
16 | Chernomorets Balchik | 32 | 9 | 6 | 17 | 34 | 46 | -12 | 33 | T B T B T T |
17 | FC Maritsa 1921 | 32 | 9 | 1 | 22 | 28 | 53 | -25 | 28 | B B B T B B |
18 | FC Bdin Vidin | 32 | 4 | 7 | 21 | 14 | 44 | -30 | 19 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: