Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia, 22h30 ngày 15/2
Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia
Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
Phong độ Levski Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia trước đây
-
11/10/2024Levski Sofia4 - 0FC Hebar Pazardzhik2 - 0L
-
20/06/2018FC Hebar Pazardzhik0 - 4Levski Sofia0 - 2L
-
24/08/2024Levski Sofia1 - 0FC Hebar Pazardzhik1 - 0L
-
04/03/2024FC Hebar Pazardzhik0 - 1Levski Sofia0 - 0L
-
04/09/2023Levski Sofia1 - 0FC Hebar Pazardzhik0 - 0L
-
05/03/2023FC Hebar Pazardzhik0 - 2Levski Sofia0 - 1L
-
21/08/2022Levski Sofia4 - 0FC Hebar Pazardzhik3 - 0L
-
06/12/2023FC Hebar Pazardzhik2 - 1Levski Sofia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Bulgaria | 5 | 0 | 0 | 5 |
Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Hebar Pazardzhik (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FC Hebar Pazardzhik (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Hebar Pazardzhik và Levski Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 20 | 17 | 2 | 1 | 44 | 8 | 36 | 53 | H T T T T B |
2 | Levski Sofia | 21 | 15 | 1 | 5 | 41 | 16 | 25 | 46 | T T T T T T |
3 | Cherno More Varna | 21 | 12 | 5 | 4 | 32 | 14 | 18 | 41 | T T T T B H |
4 | Botev Plovdiv | 21 | 13 | 2 | 6 | 23 | 16 | 7 | 41 | T T B B H B |
5 | Spartak Varna | 21 | 10 | 5 | 6 | 28 | 25 | 3 | 35 | T H B B H T |
6 | Arda | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 35 | T T H B T H |
7 | Beroe Stara Zagora | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 16 | 7 | 31 | B T B T T H |
8 | CSKA Sofia | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 22 | 3 | 26 | H H T T H B |
9 | Slavia Sofia | 20 | 8 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 26 | T B B T T T |
10 | FK Levski Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | -7 | 22 | T H B B H H |
11 | CSKA 1948 Sofia | 20 | 4 | 9 | 7 | 23 | 30 | -7 | 21 | H B H T H B |
12 | Septemvri Sofia | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 31 | -12 | 20 | T B B B T H |
13 | Lokomotiv Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T B B T T |
14 | Lokomotiv Plovdiv | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 32 | -10 | 17 | B B B B B T |
15 | Botev Vratsa | 21 | 3 | 4 | 14 | 17 | 45 | -28 | 13 | B B B B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 21 | 1 | 7 | 13 | 16 | 37 | -21 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: