Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia, 22h30 ngày 15/2

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

VĐQG Bulgaria 2024-2025: FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia

Lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 1 0 7

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 0 0 2
VĐQG Bulgaria 5 0 0 5
Cúp Buigarian 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Levski Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Hebar Pazardzhik (sân nhà) 4 1 0 3
FC Hebar Pazardzhik (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Hebar PazardzhikLevski Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 20 17 2 1 44 8 36 53 H T T T T B
2 Levski Sofia 21 15 1 5 41 16 25 46 T T T T T T
3 Cherno More Varna 21 12 5 4 32 14 18 41 T T T T B H
4 Botev Plovdiv 21 13 2 6 23 16 7 41 T T B B H B
5 Spartak Varna 21 10 5 6 28 25 3 35 T H B B H T
6 Arda 20 10 5 5 27 24 3 35 T T H B T H
7 Beroe Stara Zagora 20 9 4 7 23 16 7 31 B T B T T H
8 CSKA Sofia 20 7 5 8 25 22 3 26 H H T T H B
9 Slavia Sofia 20 8 2 10 23 25 -2 26 T B B T T T
10 FK Levski Krumovgrad 21 5 7 9 13 20 -7 22 T H B B H H
11 CSKA 1948 Sofia 20 4 9 7 23 30 -7 21 H B H T H B
12 Septemvri Sofia 20 6 2 12 19 31 -12 20 T B B B T H
13 Lokomotiv Sofia 21 5 5 11 19 34 -15 20 B T B B T T
14 Lokomotiv Plovdiv 20 4 5 11 22 32 -10 17 B B B B B T
15 Botev Vratsa 21 3 4 14 17 45 -28 13 B B B B H B
16 FC Hebar Pazardzhik 21 1 7 13 16 37 -21 10 B B B B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: