Đối đầu Strumska Slava vs FC Dunav Ruse, 20h30 ngày 22/3
Kết quả Strumska Slava vs FC Dunav Ruse
Đối đầu Strumska Slava vs FC Dunav Ruse
Phong độ Strumska Slava gần đây
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Strumska Slava vs FC Dunav Ruse
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strumska Slava vs FC Dunav Ruse trước đây
-
07/09/2024FC Dunav Ruse0 - 0Strumska Slava0 - 0D
-
02/05/2024Strumska Slava2 - 0FC Dunav Ruse1 - 0W
-
22/10/2023FC Dunav Ruse1 - 0Strumska Slava1 - 0L
-
30/05/2023FC Dunav Ruse2 - 1Strumska Slava0 - 1L
-
05/11/2022Strumska Slava0 - 0FC Dunav Ruse0 - 0D
-
24/10/2017FC Dunav Ruse2 - 0Strumska Slava1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Strumska Slava vs FC Dunav Ruse
- Thống kê lịch sử đối đầu Strumska Slava vs FC Dunav Ruse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strumska Slava vs FC Dunav Ruse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strumska Slava vs FC Dunav Ruse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strumska Slava (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Strumska Slava (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strumska Slava thắng
Bại: là số trận Strumska Slava thua
Thắng: là số trận Strumska Slava thắng
Bại: là số trận Strumska Slava thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strumska Slava và FC Dunav Ruse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 26 | 16 | 8 | 2 | 38 | 11 | 27 | 56 | T T H T H T |
2 | FC Dobrudzha | 26 | 14 | 9 | 3 | 47 | 16 | 31 | 51 | T H H H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 29 | 9 | 50 | H B B B T T |
4 | Belasitsa Petrich | 27 | 14 | 4 | 9 | 34 | 26 | 8 | 46 | B T T T B T |
5 | Marek Dupnitza | 26 | 12 | 9 | 5 | 34 | 22 | 12 | 45 | T B H B T B |
6 | FC Dunav Ruse | 26 | 12 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 45 | T H H T T H |
7 | CSKA Sofia B | 26 | 11 | 8 | 7 | 36 | 23 | 13 | 41 | H T T H T H |
8 | Etar | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 31 | 9 | 41 | B T B T T B |
9 | Yantra Gabrovo | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 27 | 9 | 40 | B T H T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 39 | 3 | 36 | B B T B T T |
11 | Spartak Pleven | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 36 | B B T H B T |
12 | Ludogorets Razgrad II | 26 | 9 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 34 | B H H B H H |
13 | Minyor Pernik | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 31 | -5 | 33 | B T B B T B |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 26 | 9 | 5 | 12 | 23 | 26 | -3 | 32 | B T B B H T |
15 | Fratria | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 35 | -12 | 28 | T H B B B H |
16 | Litex Lovech | 27 | 5 | 6 | 16 | 15 | 34 | -19 | 21 | H H B B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 26 | 6 | 3 | 17 | 21 | 44 | -23 | 21 | H T B T B B |
18 | Sportist Svoge | 26 | 4 | 8 | 14 | 13 | 31 | -18 | 20 | H T H T B B |
19 | Strumska Slava | 26 | 3 | 10 | 13 | 16 | 39 | -23 | 19 | H T H H B H |
20 | PFC Nesebar | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 46 | -26 | 19 | H H H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: