Đối đầu Septemvri Sofia vs FC Bdin Vidin, 20h30 ngày 16/3
Kết quả Septemvri Sofia vs FC Bdin Vidin
Đối đầu Septemvri Sofia vs FC Bdin Vidin
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
Phong độ FC Bdin Vidin gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Septemvri Sofia vs FC Bdin Vidin
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Septemvri Sofia vs FC Bdin Vidin trước đây
-
01/09/2023FC Bdin Vidin1 - 2Septemvri Sofia0 - 0W
-
19/05/2012Septemvri Sofia1 - 1FC Bdin Vidin0 - 1D
-
26/11/2011Septemvri Sofia2 - 0FC Bdin Vidin1 - 0W
-
10/09/2011FC Bdin Vidin1 - 1Septemvri Sofia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Septemvri Sofia vs FC Bdin Vidin
- Thống kê lịch sử đối đầu Septemvri Sofia vs FC Bdin Vidin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Septemvri Sofia vs FC Bdin Vidin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Septemvri Sofia vs FC Bdin Vidin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Septemvri Sofia (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Septemvri Sofia (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Septemvri Sofia thắng
Bại: là số trận Septemvri Sofia thua
Thắng: là số trận Septemvri Sofia thắng
Bại: là số trận Septemvri Sofia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Septemvri Sofia và FC Bdin Vidin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Septemvri Sofia | 24 | 14 | 6 | 4 | 34 | 18 | 16 | 48 | H T T T B H |
2 | Spartak Varna | 24 | 14 | 3 | 7 | 39 | 19 | 20 | 45 | T B T T T B |
3 | Marek Dupnitza | 25 | 12 | 9 | 4 | 27 | 19 | 8 | 45 | T T T B T H |
4 | PFK Montana | 24 | 12 | 7 | 5 | 29 | 18 | 11 | 43 | T H T B T T |
5 | Yantra Gabrovo | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 24 | 6 | 40 | T T T T T B |
6 | Spartak Pleven | 25 | 12 | 2 | 11 | 25 | 24 | 1 | 38 | B T T B T H |
7 | FC Dobrudzha | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 23 | 11 | 37 | B H B H T T |
8 | Ludogorets Razgrad II | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 24 | 5 | 36 | T B T T T H |
9 | Strumska Slava | 24 | 9 | 7 | 8 | 22 | 19 | 3 | 34 | H H T B H B |
10 | FC Dunav Ruse | 24 | 8 | 7 | 9 | 18 | 24 | -6 | 31 | B B H B T H |
11 | Litex Lovech | 25 | 8 | 7 | 10 | 20 | 27 | -7 | 31 | H B H T B H |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 24 | 7 | 8 | 9 | 21 | 27 | -6 | 29 | B T B H H B |
13 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 24 | 7 | 7 | 10 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B B T B H |
14 | Belasitsa Petrich | 24 | 7 | 6 | 11 | 23 | 24 | -1 | 27 | H T T B B T |
15 | Sportist Svoge | 24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 31 | -8 | 26 | H T H B B T |
16 | FC Maritsa 1921 | 24 | 8 | 1 | 15 | 22 | 34 | -12 | 25 | T B B B T B |
17 | FC Bdin Vidin | 24 | 4 | 6 | 14 | 10 | 27 | -17 | 18 | B B B B B H |
18 | Chernomorets Balchik | 24 | 4 | 6 | 14 | 17 | 35 | -18 | 18 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: