Đối đầu Ludogorets Razgrad II vs FC Bdin Vidin, 22h00 ngày 03/5
Kết quả Ludogorets Razgrad II vs FC Bdin Vidin
Đối đầu Ludogorets Razgrad II vs FC Bdin Vidin
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
Phong độ FC Bdin Vidin gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Ludogorets Razgrad II vs FC Bdin Vidin
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad II vs FC Bdin Vidin trước đây
-
21/10/2023FC Bdin Vidin0 - 2Ludogorets Razgrad II0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ludogorets Razgrad II vs FC Bdin Vidin
- Thống kê lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad II vs FC Bdin Vidin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad II vs FC Bdin Vidin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad II vs FC Bdin Vidin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ludogorets Razgrad II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ludogorets Razgrad II (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ludogorets Razgrad II thắng
Bại: là số trận Ludogorets Razgrad II thua
Thắng: là số trận Ludogorets Razgrad II thắng
Bại: là số trận Ludogorets Razgrad II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ludogorets Razgrad II và FC Bdin Vidin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 30 | 20 | 3 | 7 | 51 | 22 | 29 | 63 | T T T T T T |
2 | Septemvri Sofia | 30 | 17 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 58 | T T B T B H |
3 | Marek Dupnitza | 30 | 14 | 12 | 4 | 31 | 21 | 10 | 54 | H T H H T H |
4 | PFK Montana | 30 | 14 | 8 | 8 | 38 | 28 | 10 | 50 | T B H T B B |
5 | FC Dobrudzha | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 28 | 14 | 49 | T T T B T B |
6 | Yantra Gabrovo | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 32 | 3 | 44 | B T B B B H |
7 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 30 | 5 | 42 | H H H B T H |
8 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 6 | 12 | 27 | 27 | 0 | 42 | H H H H B H |
9 | FC Dunav Ruse | 30 | 11 | 9 | 10 | 27 | 31 | -4 | 42 | H B T H T T |
10 | Strumska Slava | 30 | 11 | 8 | 11 | 28 | 28 | 0 | 41 | T H T B B B |
11 | Litex Lovech | 30 | 11 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 41 | H B H T T T |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 10 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 40 | T T H H B T |
13 | Belasitsa Petrich | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 29 | 4 | 37 | H B B T T T |
14 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | B H H T B H |
15 | Sportist Svoge | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 39 | -11 | 33 | B B H T T B |
16 | FC Maritsa 1921 | 30 | 9 | 1 | 20 | 28 | 46 | -18 | 28 | B B B B B T |
17 | Chernomorets Balchik | 30 | 7 | 6 | 17 | 28 | 45 | -17 | 27 | B T T B T B |
18 | FC Bdin Vidin | 30 | 4 | 6 | 20 | 12 | 41 | -29 | 18 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: