Đối đầu Etar vs Yantra Gabrovo, 22h30 ngày 04/12
Kết quả Etar vs Yantra Gabrovo
Đối đầu Etar vs Yantra Gabrovo
Phong độ Etar gần đây
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Etar vs Yantra Gabrovo
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Etar vs Yantra Gabrovo trước đây
-
23/07/2024Yantra Gabrovo1 - 2Etar1 - 1W
-
08/04/2023Yantra Gabrovo1 - 3Etar0 - 2W
-
04/09/2022Etar1 - 0Yantra Gabrovo0 - 0W
-
26/02/2022Yantra Gabrovo1 - 1Etar0 - 0D
-
15/08/2021Etar3 - 1Yantra Gabrovo2 - 0W
-
27/01/2024Etar2 - 0Yantra Gabrovo0 - 0W
-
14/10/2023Etar3 - 2Yantra Gabrovo0 - 0W
-
14/01/2023Yantra Gabrovo3 - 0Etar1 - 0L
-
22/06/2022Etar2 - 1Yantra Gabrovo0 - 1W
-
09/02/2021Etar3 - 1Yantra Gabrovo1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Etar vs Yantra Gabrovo
- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Yantra Gabrovo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Yantra Gabrovo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 4 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Yantra Gabrovo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etar (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Etar (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etar thắng
Bại: là số trận Etar thua
Thắng: là số trận Etar thắng
Bại: là số trận Etar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Etar và Yantra Gabrovo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 19 | 12 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 42 | T T T T T H |
2 | Pirin Blagoevgrad | 19 | 11 | 7 | 1 | 31 | 18 | 13 | 40 | H T T H H H |
3 | FC Dobrudzha | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 13 | 23 | 36 | T B T T H T |
4 | Marek Dupnitza | 19 | 9 | 7 | 3 | 26 | 14 | 12 | 34 | T T T T T T |
5 | Yantra Gabrovo | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | B B T T H T |
6 | Etar | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 26 | 5 | 31 | B T B T T H |
7 | FC Dunav Ruse | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 30 | H T B T T H |
8 | CSKA 1948 Sofia II | 19 | 9 | 2 | 8 | 32 | 26 | 6 | 29 | B T H T B T |
9 | Spartak Pleven | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 24 | -3 | 29 | T T T B H B |
10 | Belasitsa Petrich | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T B B B H |
11 | CSKA Sofia B | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B H T H |
12 | Ludogorets Razgrad II | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 26 | 2 | 25 | B T B B B B |
13 | Fratria | 19 | 6 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 23 | T B B B B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 22 | -5 | 22 | B T T H H H |
15 | Minyor Pernik | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 20 | -6 | 21 | B B B H T H |
16 | Litex Lovech | 19 | 5 | 4 | 10 | 10 | 16 | -6 | 19 | T B B B H B |
17 | Botev Plovdiv II | 19 | 4 | 2 | 13 | 14 | 36 | -22 | 14 | B B T T B B |
18 | Strumska Slava | 18 | 2 | 7 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | B B H B H H |
19 | Sportist Svoge | 19 | 2 | 6 | 11 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B H B H B |
20 | PFC Nesebar | 19 | 2 | 5 | 12 | 10 | 36 | -26 | 11 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: