Đối đầu Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa, 20h30 ngày 23/3
Kết quả Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Đối đầu Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Phong độ Etar gần đây
Phong độ Lokomotiv Gorna Oryahovitsa gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa trước đây
-
07/09/2024Lokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 0Etar0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etar (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Etar (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etar thắng
Bại: là số trận Etar thua
Thắng: là số trận Etar thắng
Bại: là số trận Etar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Etar và Lokomotiv Gorna Oryahovitsa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 27 | 16 | 8 | 3 | 38 | 12 | 26 | 56 | T H T H T B |
2 | FC Dobrudzha | 27 | 15 | 9 | 3 | 49 | 17 | 32 | 54 | T H H H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 27 | 15 | 8 | 4 | 39 | 29 | 10 | 53 | H B B B T T |
4 | FC Dunav Ruse | 27 | 12 | 10 | 5 | 37 | 27 | 10 | 46 | T H H T T H |
5 | Belasitsa Petrich | 27 | 14 | 4 | 9 | 34 | 26 | 8 | 46 | B T T T B T |
6 | Marek Dupnitza | 27 | 12 | 9 | 6 | 34 | 23 | 11 | 45 | T B H B T B |
7 | Yantra Gabrovo | 27 | 12 | 7 | 8 | 39 | 27 | 12 | 43 | B T H T B T |
8 | CSKA Sofia B | 27 | 11 | 9 | 7 | 36 | 23 | 13 | 42 | H T T H T H |
9 | Etar | 27 | 12 | 6 | 9 | 40 | 31 | 9 | 42 | T B T T B H |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 27 | 12 | 3 | 12 | 44 | 40 | 4 | 39 | B B T B T T |
11 | Spartak Pleven | 27 | 11 | 6 | 10 | 28 | 32 | -4 | 39 | B B T H B T |
12 | Ludogorets Razgrad II | 27 | 9 | 8 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | B H H B H H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 27 | 9 | 6 | 12 | 23 | 26 | -3 | 33 | T B B H T H |
14 | Minyor Pernik | 27 | 9 | 6 | 12 | 27 | 33 | -6 | 33 | B T B B T B |
15 | Fratria | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 31 | H B B B H T |
16 | Litex Lovech | 27 | 5 | 6 | 16 | 15 | 34 | -19 | 21 | H H B B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 27 | 6 | 3 | 18 | 22 | 46 | -24 | 21 | H T B T B B |
18 | Sportist Svoge | 27 | 4 | 8 | 15 | 13 | 34 | -21 | 20 | H T H T B B |
19 | Strumska Slava | 27 | 3 | 11 | 13 | 16 | 39 | -23 | 20 | H T H H B H |
20 | PFC Nesebar | 27 | 3 | 10 | 14 | 21 | 48 | -27 | 19 | H H H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: