Đối đầu CSKA Sofia vs Septemvri Sofia, 21h30 ngày 05/10
Kết quả CSKA Sofia vs Septemvri Sofia
Đối đầu CSKA Sofia vs Septemvri Sofia
Phong độ CSKA Sofia gần đây
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: CSKA Sofia vs Septemvri Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Septemvri Sofia trước đây
-
10/02/2024CSKA Sofia1 - 0Septemvri Sofia0 - 0W
-
25/09/2022CSKA Sofia2 - 0Septemvri Sofia1 - 0W
-
17/11/2018Septemvri Sofia1 - 2CSKA Sofia0 - 1W
-
26/02/2023Septemvri Sofia0 - 1CSKA Sofia0 - 1W
-
15/08/2022CSKA Sofia1 - 0Septemvri Sofia0 - 0W
-
02/03/2019CSKA Sofia5 - 1Septemvri Sofia4 - 0W
-
06/10/2018Septemvri Sofia0 - 3CSKA Sofia0 - 1W
-
30/11/2017CSKA Sofia2 - 0Septemvri Sofia1 - 0W
-
12/08/2017Septemvri Sofia0 - 1CSKA Sofia0 - 1W
-
01/12/2022CSKA Sofia2 - 1Septemvri Sofia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Sofia vs Septemvri Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Septemvri Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Septemvri Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
VĐQG Bulgaria | 6 | 6 | 0 | 0 |
Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Septemvri Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Sofia (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
CSKA Sofia (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Sofia và Septemvri Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 25 | B T H T T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 25 | T H T T T T |
3 | Cherno More Varna | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
5 | Spartak Varna | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T H H B T |
6 | Arda | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | T H H T B H |
7 | CSKA 1948 Sofia | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | T B T H B H |
8 | Beroe Stara Zagora | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 14 | B B B B T H |
9 | FK Levski Krumovgrad | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 13 | B T B T T H |
10 | Lokomotiv Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B T H H B B |
11 | CSKA Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 10 | B B B T T H |
12 | Lokomotiv Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B H B B H |
13 | Slavia Sofia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H B B B B |
14 | Septemvri Sofia | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | -8 | 7 | B B T T H B |
15 | Botev Vratsa | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 7 | T T B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 6 | B B T H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: