Đối đầu Levski Sofia vs CSKA Sofia, 19h45 ngày 19/10
Kết quả Levski Sofia vs CSKA Sofia
Đối đầu Levski Sofia vs CSKA Sofia
Phong độ Levski Sofia gần đây
Phong độ CSKA Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Levski Sofia vs CSKA Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levski Sofia vs CSKA Sofia trước đây
-
27/04/2024CSKA Sofia3 - 1Levski Sofia3 - 0L
-
07/04/2024Levski Sofia0 - 2CSKA Sofia0 - 0L
-
07/10/2023CSKA Sofia1 - 1Levski Sofia0 - 1D
-
07/06/2023Levski Sofia0 - 2CSKA Sofia0 - 1L
-
17/04/2023CSKA Sofia0 - 0Levski Sofia0 - 0D
-
18/09/2022Levski Sofia2 - 0CSKA Sofia0 - 0W
-
17/04/2022CSKA Sofia0 - 0Levski Sofia0 - 0D
-
06/03/2022Levski Sofia0 - 0CSKA Sofia0 - 0D
-
26/09/2021CSKA Sofia2 - 1Levski Sofia1 - 1L
-
15/05/2022CSKA Sofia0 - 1Levski Sofia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Levski Sofia vs CSKA Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs CSKA Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs CSKA Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 9 | 1 | 4 | 4 |
Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs CSKA Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levski Sofia (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Levski Sofia (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levski Sofia thắng
Bại: là số trận Levski Sofia thua
Thắng: là số trận Levski Sofia thắng
Bại: là số trận Levski Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levski Sofia và CSKA Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 10 | 9 | 1 | 0 | 17 | 1 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Levski Sofia | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 6 | 17 | 25 | T H T T T B |
3 | Botev Plovdiv | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 22 | B T T B T T |
4 | Spartak Varna | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | T H H B T T |
5 | Cherno More Varna | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 6 | 7 | 19 | T H H T H B |
6 | Arda | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | T H H T B H |
7 | CSKA 1948 Sofia | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | T B T H B H |
8 | Beroe Stara Zagora | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 14 | B B B B T H |
9 | FK Levski Krumovgrad | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 13 | B T B T T H |
10 | Lokomotiv Plovdiv | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 12 | T H H B B B |
11 | Slavia Sofia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 12 | -3 | 11 | H B B B B T |
12 | CSKA Sofia | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B T T H B |
13 | Septemvri Sofia | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 10 | B T T H B T |
14 | Lokomotiv Sofia | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 17 | -10 | 10 | B H B B H B |
15 | Botev Vratsa | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 8 | T B H B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 7 | B T H B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: