Đối đầu Sportist Svoge vs CSKA 1948 Sofia II, 19h30 ngày 09/11
Kết quả Sportist Svoge vs CSKA 1948 Sofia II
Đối đầu Sportist Svoge vs CSKA 1948 Sofia II
Phong độ Sportist Svoge gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Sportist Svoge vs CSKA 1948 Sofia II
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sportist Svoge vs CSKA 1948 Sofia II trước đây
-
06/07/2024CSKA 1948 Sofia II2 - 2Sportist Svoge1 - 0D
-
24/01/2024CSKA 1948 Sofia II0 - 6Sportist Svoge0 - 1W
-
03/02/2022CSKA 1948 Sofia II1 - 1Sportist Svoge0 - 0D
-
27/04/2024Sportist Svoge2 - 4CSKA 1948 Sofia II1 - 2L
-
06/10/2023CSKA 1948 Sofia II1 - 1Sportist Svoge0 - 1D
-
11/04/2023CSKA 1948 Sofia II1 - 0Sportist Svoge0 - 0L
-
05/09/2022Sportist Svoge0 - 3CSKA 1948 Sofia II0 - 2L
-
21/05/2022Sportist Svoge4 - 4CSKA 1948 Sofia II2 - 2D
-
27/11/2021CSKA 1948 Sofia II2 - 1Sportist Svoge1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sportist Svoge vs CSKA 1948 Sofia II
- Thống kê lịch sử đối đầu Sportist Svoge vs CSKA 1948 Sofia II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sportist Svoge vs CSKA 1948 Sofia II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 2 Bulgaria | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sportist Svoge vs CSKA 1948 Sofia II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sportist Svoge (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Sportist Svoge (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sportist Svoge thắng
Bại: là số trận Sportist Svoge thua
Thắng: là số trận Sportist Svoge thắng
Bại: là số trận Sportist Svoge thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sportist Svoge và CSKA 1948 Sofia II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 15 | 10 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 34 | T T B H H T |
2 | PFK Montana | 15 | 9 | 5 | 1 | 18 | 6 | 12 | 32 | B T T H T T |
3 | Belasitsa Petrich | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 9 | 11 | 27 | H B B T H T |
4 | FC Dobrudzha | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 13 | 16 | 26 | T T B T T B |
5 | Ludogorets Razgrad II | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 25 | B B H B T B |
6 | Spartak Pleven | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T T B T T |
7 | Etar | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 24 | T T T H B T |
8 | FC Dunav Ruse | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 19 | 1 | 23 | B H T T H T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 15 | 7 | 1 | 7 | 28 | 21 | 7 | 22 | T T T B B T |
10 | Marek Dupnitza | 15 | 5 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 22 | B H H B T T |
11 | CSKA Sofia B | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 22 | T T H T T B |
12 | Yantra Gabrovo | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 21 | H B T T B B |
13 | Fratria | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T H H T B |
14 | Litex Lovech | 15 | 5 | 3 | 7 | 9 | 11 | -2 | 18 | T B H H T B |
15 | Minyor Pernik | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | H B B H B B |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B B H B T |
17 | Strumska Slava | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 26 | -15 | 11 | B T H B B H |
18 | Sportist Svoge | 15 | 2 | 4 | 9 | 8 | 18 | -10 | 10 | H B T H B B |
19 | PFC Nesebar | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 30 | -20 | 10 | H B B H H H |
20 | Botev Plovdiv II | 15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 31 | -22 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: