Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana, 19h00 ngày 18/2
Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana
Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Phong độ PFK Montana gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana trước đây
-
07/08/2024PFK Montana2 - 0CSKA 1948 Sofia II1 - 0L
-
10/03/2024CSKA 1948 Sofia II0 - 2PFK Montana0 - 0L
-
29/08/2023PFK Montana0 - 0CSKA 1948 Sofia II0 - 0D
-
19/03/2023CSKA 1948 Sofia II1 - 0PFK Montana1 - 0W
-
23/08/2022PFK Montana2 - 1CSKA 1948 Sofia II0 - 1L
-
01/12/2021CSKA 1948 Sofia II0 - 1PFK Montana0 - 1L
-
27/07/2021PFK Montana1 - 1CSKA 1948 Sofia II0 - 1D
-
22/06/2024PFK Montana2 - 2CSKA 1948 Sofia II2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 7 | 1 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs PFK Montana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA 1948 Sofia II (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
CSKA 1948 Sofia II (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA 1948 Sofia II và PFK Montana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 19 | 16 | 47 | H H H T T H |
2 | FC Dobrudzha | 22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 45 | T H T T T T |
3 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | T T T H B T |
4 | Marek Dupnitza | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | T T T T H T |
5 | FC Dunav Ruse | 22 | 10 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 37 | T T H T H T |
6 | Etar | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 35 | T T H H B T |
7 | Belasitsa Petrich | 22 | 10 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 34 | B B H T T B |
8 | Yantra Gabrovo | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H T H H B |
9 | Spartak Pleven | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 32 | B H B B T B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 22 | 9 | 4 | 9 | 35 | 30 | 5 | 31 | B B B T T B |
11 | CSKA Sofia B | 22 | 8 | 7 | 7 | 26 | 21 | 5 | 31 | H T H T B H |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 31 | 5 | 30 | H T B T H B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 22 | 8 | 4 | 10 | 21 | 24 | -3 | 28 | H H H T B T |
14 | Minyor Pernik | 22 | 7 | 6 | 9 | 20 | 25 | -5 | 27 | H T H T T B |
15 | Fratria | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 27 | B B T B T H |
16 | Litex Lovech | 22 | 5 | 5 | 12 | 13 | 21 | -8 | 20 | B H B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 41 | -25 | 15 | T B B B B H |
18 | Strumska Slava | 22 | 2 | 8 | 12 | 14 | 37 | -23 | 14 | H H B B B H |
19 | PFC Nesebar | 22 | 2 | 8 | 12 | 16 | 42 | -26 | 14 | B B H H H H |
20 | Sportist Svoge | 22 | 2 | 7 | 13 | 10 | 28 | -18 | 13 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: