Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha, 19h30 ngày 04/11
Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha
Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha trước đây
-
26/02/2024CSKA 1948 Sofia II1 - 1FC Dobrudzha0 - 1D
-
15/08/2023FC Dobrudzha0 - 0CSKA 1948 Sofia II0 - 0D
-
26/02/2023FC Dobrudzha1 - 0CSKA 1948 Sofia II1 - 0L
-
30/07/2022CSKA 1948 Sofia II1 - 1FC Dobrudzha0 - 0D
-
18/03/2022FC Dobrudzha0 - 0CSKA 1948 Sofia II0 - 0D
-
13/09/2021CSKA 1948 Sofia II1 - 2FC Dobrudzha0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dobrudzha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA 1948 Sofia II (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
CSKA 1948 Sofia II (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
Thắng: là số trận CSKA 1948 Sofia II thắng
Bại: là số trận CSKA 1948 Sofia II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA 1948 Sofia II và FC Dobrudzha trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 14 | 11 | 31 | T T T B H H |
2 | PFK Montana | 14 | 8 | 5 | 1 | 17 | 6 | 11 | 29 | H B T T H T |
3 | FC Dobrudzha | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 9 | 18 | 26 | B T T B T T |
4 | Ludogorets Razgrad II | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | H B B H B T |
5 | Belasitsa Petrich | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 24 | T H B B T H |
6 | CSKA Sofia B | 14 | 6 | 4 | 4 | 14 | 10 | 4 | 22 | H T T H T T |
7 | Spartak Pleven | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 22 | B T T T B T |
8 | Yantra Gabrovo | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 21 | B H B T T B |
9 | Etar | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | B T T T H B |
10 | FC Dunav Ruse | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 19 | 0 | 20 | H B H T T H |
11 | Fratria | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 14 | 0 | 20 | T H T H H T |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 14 | 6 | 1 | 7 | 24 | 19 | 5 | 19 | T T T T B B |
13 | Marek Dupnitza | 14 | 4 | 7 | 3 | 15 | 11 | 4 | 19 | T B H H B T |
14 | Litex Lovech | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T B H H T |
15 | Minyor Pernik | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 16 | H H B B H B |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B B B H B |
17 | Sportist Svoge | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H H B T H B |
18 | Strumska Slava | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 25 | -15 | 10 | B B T H B B |
19 | PFC Nesebar | 14 | 2 | 3 | 9 | 9 | 29 | -20 | 9 | B H B B H H |
20 | Botev Plovdiv II | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 30 | -21 | 8 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: