Đối đầu Sportist Svoge vs Chernomorets Balchik, 22h00 ngày 31/3
Kết quả Sportist Svoge vs Chernomorets Balchik
Đối đầu Sportist Svoge vs Chernomorets Balchik
Phong độ Sportist Svoge gần đây
Phong độ Chernomorets Balchik gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Sportist Svoge vs Chernomorets Balchik
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sportist Svoge vs Chernomorets Balchik trước đây
-
17/09/2023Chernomorets Balchik2 - 0Sportist Svoge1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sportist Svoge vs Chernomorets Balchik
- Thống kê lịch sử đối đầu Sportist Svoge vs Chernomorets Balchik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sportist Svoge vs Chernomorets Balchik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sportist Svoge vs Chernomorets Balchik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sportist Svoge (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sportist Svoge (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sportist Svoge thắng
Bại: là số trận Sportist Svoge thua
Thắng: là số trận Sportist Svoge thắng
Bại: là số trận Sportist Svoge thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sportist Svoge và Chernomorets Balchik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Septemvri Sofia | 26 | 16 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 54 | T T B H T T |
2 | Spartak Varna | 26 | 16 | 3 | 7 | 44 | 20 | 24 | 51 | T T T B T T |
3 | Marek Dupnitza | 26 | 13 | 9 | 4 | 28 | 19 | 9 | 48 | T T B T H T |
4 | PFK Montana | 25 | 13 | 7 | 5 | 31 | 18 | 13 | 46 | H T B T T T |
5 | FC Dobrudzha | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 43 | B H T T T T |
6 | Yantra Gabrovo | 25 | 11 | 7 | 7 | 30 | 25 | 5 | 40 | T T T T B B |
7 | Spartak Pleven | 25 | 12 | 2 | 11 | 25 | 24 | 1 | 38 | B T T B T H |
8 | Strumska Slava | 25 | 10 | 7 | 8 | 23 | 19 | 4 | 37 | H T B H B T |
9 | Ludogorets Razgrad II | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 24 | 5 | 36 | T B T T T H |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 25 | 8 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 32 | T B H H B T |
11 | FC Dunav Ruse | 26 | 8 | 8 | 10 | 20 | 28 | -8 | 32 | H B T H H B |
12 | Litex Lovech | 25 | 8 | 7 | 10 | 20 | 27 | -7 | 31 | H B H T B H |
13 | Belasitsa Petrich | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 27 | -2 | 28 | T B B T H B |
14 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 29 | -7 | 28 | B B T B H B |
15 | Sportist Svoge | 25 | 6 | 8 | 11 | 23 | 33 | -10 | 26 | T H B B T B |
16 | FC Maritsa 1921 | 26 | 8 | 1 | 17 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T B B B |
17 | FC Bdin Vidin | 26 | 4 | 6 | 16 | 10 | 29 | -19 | 18 | B B B H B B |
18 | Chernomorets Balchik | 25 | 4 | 6 | 15 | 18 | 38 | -20 | 18 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: