Đối đầu Chernomorets Balchik vs Spartak Varna, 22h00 ngày 02/5
Kết quả Chernomorets Balchik vs Spartak Varna
Đối đầu Chernomorets Balchik vs Spartak Varna
Phong độ Chernomorets Balchik gần đây
Phong độ Spartak Varna gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Chernomorets Balchik vs Spartak Varna
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chernomorets Balchik vs Spartak Varna trước đây
-
20/10/2023Spartak Varna4 - 0Chernomorets Balchik3 - 0L
-
23/11/2019Chernomorets Balchik1 - 0Spartak Varna0 - 0W
-
09/05/2010Chernomorets Balchik1 - 1Spartak Varna0 - 1D
-
22/01/2020Spartak Varna0 - 2Chernomorets Balchik0 - 0W
-
22/01/2020Chernomorets Balchik2 - 0Spartak Varna0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Balchik vs Spartak Varna
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Balchik vs Spartak Varna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Balchik vs Spartak Varna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Balchik vs Spartak Varna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chernomorets Balchik (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chernomorets Balchik (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Balchik thắng
Bại: là số trận Chernomorets Balchik thua
Thắng: là số trận Chernomorets Balchik thắng
Bại: là số trận Chernomorets Balchik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets Balchik và Spartak Varna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 30 | 20 | 3 | 7 | 51 | 22 | 29 | 63 | T T T T T T |
2 | Septemvri Sofia | 30 | 17 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 58 | T T B T B H |
3 | Marek Dupnitza | 30 | 14 | 12 | 4 | 31 | 21 | 10 | 54 | H T H H T H |
4 | PFK Montana | 30 | 14 | 8 | 8 | 38 | 28 | 10 | 50 | T B H T B B |
5 | FC Dobrudzha | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 28 | 14 | 49 | T T T B T B |
6 | Yantra Gabrovo | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 32 | 3 | 44 | B T B B B H |
7 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 30 | 5 | 42 | H H H B T H |
8 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 6 | 12 | 27 | 27 | 0 | 42 | H H H H B H |
9 | FC Dunav Ruse | 30 | 11 | 9 | 10 | 27 | 31 | -4 | 42 | H B T H T T |
10 | Strumska Slava | 30 | 11 | 8 | 11 | 28 | 28 | 0 | 41 | T H T B B B |
11 | Litex Lovech | 30 | 11 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 41 | H B H T T T |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 10 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 40 | T T H H B T |
13 | Belasitsa Petrich | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 29 | 4 | 37 | H B B T T T |
14 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | B H H T B H |
15 | Sportist Svoge | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 39 | -11 | 33 | B B H T T B |
16 | FC Maritsa 1921 | 30 | 9 | 1 | 20 | 28 | 46 | -18 | 28 | B B B B B T |
17 | Chernomorets Balchik | 30 | 7 | 6 | 17 | 28 | 45 | -17 | 27 | B T T B T B |
18 | FC Bdin Vidin | 30 | 4 | 6 | 20 | 12 | 41 | -29 | 18 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: