Đối đầu Septemvri Sofia vs Chernomorets Balchik, 22h00 ngày 24/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Septemvri Sofia vs Chernomorets Balchik

Lịch sử đối đầu Septemvri Sofia vs Chernomorets Balchik trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Septemvri Sofia vs Chernomorets Balchik

- Thống kê lịch sử đối đầu Septemvri Sofia vs Chernomorets Balchik: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Septemvri Sofia vs Chernomorets Balchik: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bulgaria 3 3 0 0
Cúp Buigarian 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Septemvri Sofia vs Chernomorets Balchik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Septemvri Sofia (sân nhà) 1 1 0 0
Septemvri Sofia (sân khách) 4 2 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Septemvri Sofia thắng
Bại: là số trận Septemvri Sofia thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Septemvri SofiaChernomorets Balchik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spartak Varna 33 22 3 8 58 28 30 69 T T T B T T
2 Septemvri Sofia 33 18 8 7 43 26 17 62 T B H H B T
3 Marek Dupnitza 33 16 12 5 36 26 10 60 H T H B T T
4 PFK Montana 33 15 9 9 44 31 13 54 T B B T H B
5 FC Dobrudzha 33 14 8 11 43 32 11 50 B T B H B B
6 Strumska Slava 33 14 8 11 34 28 6 50 B B B T T T
7 CSKA 1948 Sofia II 33 12 11 10 37 36 1 47 H B T H T T
8 Yantra Gabrovo 33 12 10 11 37 35 2 46 B B H H H B
9 Spartak Pleven 33 13 6 14 29 30 -1 45 H B H B T B
10 Litex Lovech 33 12 9 12 30 34 -4 45 T T T T B H
11 Belasitsa Petrich 33 12 7 14 37 31 6 43 T T T B T T
12 Ludogorets Razgrad II 33 11 10 12 38 38 0 43 B T H H B B
13 FC Dunav Ruse 33 11 10 12 28 36 -8 43 H T T B H B
14 Sportist Svoge 33 10 10 13 33 41 -8 40 T T B T H T
15 FK Chernomorets 1919 Burgas 33 9 10 14 31 39 -8 37 T B H T B B
16 Chernomorets Balchik 33 10 6 17 36 46 -10 36 B T B T T T
17 FC Maritsa 1921 33 9 2 22 30 55 -25 29 B B T B B H
18 FC Bdin Vidin 33 4 7 22 15 47 -32 19 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: