Đối đầu Chernomorets Balchik vs FC Dunav Ruse, 22h00 ngày 18/5
Kết quả Chernomorets Balchik vs FC Dunav Ruse
Đối đầu Chernomorets Balchik vs FC Dunav Ruse
Phong độ Chernomorets Balchik gần đây
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Chernomorets Balchik vs FC Dunav Ruse
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chernomorets Balchik vs FC Dunav Ruse trước đây
-
03/11/2023FC Dunav Ruse2 - 0Chernomorets Balchik2 - 0L
-
07/07/2018FC Dunav Ruse3 - 2Chernomorets Balchik1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Balchik vs FC Dunav Ruse
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Balchik vs FC Dunav Ruse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Balchik vs FC Dunav Ruse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Balchik vs FC Dunav Ruse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chernomorets Balchik (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chernomorets Balchik (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Balchik thắng
Bại: là số trận Chernomorets Balchik thua
Thắng: là số trận Chernomorets Balchik thắng
Bại: là số trận Chernomorets Balchik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets Balchik và FC Dunav Ruse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 32 | 21 | 3 | 8 | 54 | 27 | 27 | 66 | T T T T B T |
2 | Septemvri Sofia | 32 | 17 | 8 | 7 | 41 | 26 | 15 | 59 | B T B H H B |
3 | Marek Dupnitza | 32 | 15 | 12 | 5 | 34 | 25 | 9 | 57 | H H T H B T |
4 | PFK Montana | 32 | 15 | 9 | 8 | 44 | 29 | 15 | 54 | H T B B T H |
5 | FC Dobrudzha | 32 | 14 | 8 | 10 | 43 | 30 | 13 | 50 | T B T B H B |
6 | Strumska Slava | 32 | 13 | 8 | 11 | 32 | 28 | 4 | 47 | T B B B T T |
7 | Yantra Gabrovo | 32 | 12 | 10 | 10 | 36 | 33 | 3 | 46 | B B B H H H |
8 | Spartak Pleven | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 29 | 0 | 45 | H H B H B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 32 | 11 | 11 | 10 | 34 | 35 | -1 | 44 | H H B T H T |
10 | Litex Lovech | 32 | 12 | 8 | 12 | 28 | 32 | -4 | 44 | H T T T T B |
11 | Ludogorets Razgrad II | 32 | 11 | 10 | 11 | 37 | 34 | 3 | 43 | H B T H H B |
12 | FC Dunav Ruse | 32 | 11 | 10 | 11 | 28 | 34 | -6 | 43 | T H T T B H |
13 | Belasitsa Petrich | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 31 | 5 | 40 | B T T T B T |
14 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 32 | 9 | 10 | 13 | 31 | 38 | -7 | 37 | H T B H T B |
15 | Sportist Svoge | 32 | 9 | 10 | 13 | 32 | 41 | -9 | 37 | H T T B T H |
16 | Chernomorets Balchik | 32 | 9 | 6 | 17 | 34 | 46 | -12 | 33 | T B T B T T |
17 | FC Maritsa 1921 | 32 | 9 | 1 | 22 | 28 | 53 | -25 | 28 | B B B T B B |
18 | FC Bdin Vidin | 32 | 4 | 7 | 21 | 14 | 44 | -30 | 19 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: