Đối đầu Botev Vratsa vs Slavia Sofia, 22h30 ngày 01/11
Kết quả Botev Vratsa vs Slavia Sofia
Đối đầu Botev Vratsa vs Slavia Sofia
Phong độ Botev Vratsa gần đây
Phong độ Slavia Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Vratsa vs Slavia Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Slavia Sofia trước đây
-
22/03/2024Slavia Sofia1 - 3Botev Vratsa0 - 0W
-
10/11/2023Slavia Sofia1 - 0Botev Vratsa1 - 0L
-
24/07/2023Botev Vratsa2 - 0Slavia Sofia0 - 0W
-
05/03/2023Botev Vratsa1 - 0Slavia Sofia0 - 0W
-
22/08/2022Slavia Sofia2 - 1Botev Vratsa1 - 1L
-
08/04/2022Botev Vratsa2 - 1Slavia Sofia1 - 0W
-
30/10/2021Slavia Sofia1 - 0Botev Vratsa1 - 0L
-
19/05/2021Botev Vratsa1 - 1Slavia Sofia1 - 1D
-
06/05/2021Slavia Sofia2 - 0Botev Vratsa1 - 0L
-
20/04/2021Slavia Sofia0 - 2Botev Vratsa0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Botev Vratsa vs Slavia Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Slavia Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Slavia Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bulgaria | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Slavia Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Vratsa (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Botev Vratsa (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Vratsa và Slavia Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 12 | 11 | 1 | 0 | 22 | 1 | 21 | 34 | T T T T T T |
2 | Levski Sofia | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 8 | 16 | 28 | T T T B T B |
3 | Botev Plovdiv | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 5 | 8 | 28 | T B T T T T |
4 | Spartak Varna | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 24 | H B T T B T |
5 | Cherno More Varna | 13 | 6 | 4 | 3 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T H B T B |
6 | Arda | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 21 | H T B H T T |
7 | Beroe Stara Zagora | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 10 | 2 | 20 | B B T H T T |
8 | FK Levski Krumovgrad | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 15 | B T T H H H |
9 | CSKA 1948 Sofia | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | T H B H B B |
10 | Slavia Sofia | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B B T B T |
11 | CSKA Sofia | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 11 | -1 | 13 | T T H B B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | H B B B H B |
13 | Lokomotiv Sofia | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 20 | -11 | 11 | B B H B H B |
14 | Septemvri Sofia | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 20 | -10 | 10 | T H B T B B |
15 | Botev Vratsa | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 23 | -15 | 9 | H B B H H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H B H H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: