Đối đầu Botev Vratsa vs Levski Sofia, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Botev Vratsa vs Levski Sofia
Đối đầu Botev Vratsa vs Levski Sofia
Phong độ Botev Vratsa gần đây
Phong độ Levski Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Botev Vratsa vs Levski Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Levski Sofia trước đây
-
07/09/2024Levski Sofia3 - 2Botev Vratsa2 - 0L
-
31/03/2023Levski Sofia2 - 0Botev Vratsa0 - 0L
-
27/07/2024Levski Sofia4 - 0Botev Vratsa1 - 0L
-
09/12/2023Botev Vratsa0 - 1Levski Sofia0 - 1L
-
13/08/2023Levski Sofia1 - 0Botev Vratsa0 - 0L
-
11/03/2023Levski Sofia2 - 0Botev Vratsa2 - 0L
-
29/08/2022Botev Vratsa0 - 2Levski Sofia0 - 1L
-
22/11/2021Levski Sofia0 - 0Botev Vratsa0 - 0D
-
31/07/2021Botev Vratsa2 - 0Levski Sofia1 - 0W
-
13/03/2021Botev Vratsa1 - 3Levski Sofia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Botev Vratsa vs Levski Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Levski Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Levski Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Bulgaria | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Vratsa vs Levski Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Vratsa (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Botev Vratsa (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
Thắng: là số trận Botev Vratsa thắng
Bại: là số trận Botev Vratsa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Vratsa và Levski Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 15 | 13 | 2 | 0 | 30 | 4 | 26 | 41 | T T T T T H |
2 | Botev Plovdiv | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 34 | T T T B T T |
3 | Levski Sofia | 16 | 10 | 1 | 5 | 29 | 13 | 16 | 31 | B T B B B T |
4 | Cherno More Varna | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 8 | 13 | 31 | B T B T T T |
5 | Spartak Varna | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 31 | B T T B T H |
6 | Arda | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 30 | H T T T T T |
7 | Beroe Stara Zagora | 16 | 7 | 3 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | H T T H B T |
8 | CSKA Sofia | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T H T H H |
9 | FK Levski Krumovgrad | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 16 | -4 | 19 | H H H B H T |
10 | Slavia Sofia | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 20 | -4 | 17 | T B T B T B |
11 | CSKA 1948 Sofia | 17 | 3 | 8 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 16 | 5 | 1 | 10 | 14 | 24 | -10 | 16 | T B B T T B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 26 | -8 | 14 | B H B H B B |
14 | Botev Vratsa | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 30 | -18 | 12 | H H B T B B |
15 | Lokomotiv Sofia | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | H B H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: