Đối đầu Botev Plovdiv II vs CSKA 1948 Sofia II, 20h30 ngày 22/3
Kết quả Botev Plovdiv II vs CSKA 1948 Sofia II
Đối đầu Botev Plovdiv II vs CSKA 1948 Sofia II
Phong độ Botev Plovdiv II gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Botev Plovdiv II vs CSKA 1948 Sofia II
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs CSKA 1948 Sofia II trước đây
-
07/09/2024CSKA 1948 Sofia II2 - 1Botev Plovdiv II1 - 1L
-
13/03/2023Botev Plovdiv II1 - 3CSKA 1948 Sofia II1 - 2L
-
14/08/2022CSKA 1948 Sofia II1 - 0Botev Plovdiv II0 - 0L
-
16/05/2022CSKA 1948 Sofia II0 - 0Botev Plovdiv II0 - 0D
-
23/11/2021Botev Plovdiv II2 - 0CSKA 1948 Sofia II1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Botev Plovdiv II vs CSKA 1948 Sofia II
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs CSKA 1948 Sofia II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs CSKA 1948 Sofia II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs CSKA 1948 Sofia II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv II (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Botev Plovdiv II (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Plovdiv II thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv II thua
Thắng: là số trận Botev Plovdiv II thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Plovdiv II và CSKA 1948 Sofia II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 26 | 16 | 8 | 2 | 38 | 11 | 27 | 56 | T T H T H T |
2 | FC Dobrudzha | 26 | 14 | 9 | 3 | 47 | 16 | 31 | 51 | T H H H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 29 | 9 | 50 | H B B B T T |
4 | Belasitsa Petrich | 27 | 14 | 4 | 9 | 34 | 26 | 8 | 46 | B T T T B T |
5 | Marek Dupnitza | 26 | 12 | 9 | 5 | 34 | 22 | 12 | 45 | T B H B T B |
6 | FC Dunav Ruse | 26 | 12 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 45 | T H H T T H |
7 | CSKA Sofia B | 26 | 11 | 8 | 7 | 36 | 23 | 13 | 41 | H T T H T H |
8 | Etar | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 31 | 9 | 41 | B T B T T B |
9 | Yantra Gabrovo | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 27 | 9 | 40 | B T H T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 39 | 3 | 36 | B B T B T T |
11 | Spartak Pleven | 26 | 10 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 36 | B B T H B T |
12 | Ludogorets Razgrad II | 26 | 9 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 34 | B H H B H H |
13 | Minyor Pernik | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 31 | -5 | 33 | B T B B T B |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 26 | 9 | 5 | 12 | 23 | 26 | -3 | 32 | B T B B H T |
15 | Fratria | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 35 | -12 | 28 | T H B B B H |
16 | Litex Lovech | 27 | 5 | 6 | 16 | 15 | 34 | -19 | 21 | H H B B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 26 | 6 | 3 | 17 | 21 | 44 | -23 | 21 | H T B T B B |
18 | Sportist Svoge | 26 | 4 | 8 | 14 | 13 | 31 | -18 | 20 | H T H T B B |
19 | Strumska Slava | 26 | 3 | 10 | 13 | 16 | 39 | -23 | 19 | H T H H B H |
20 | PFC Nesebar | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 46 | -26 | 19 | H H H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: