Đối đầu PFK Montana vs Belasitsa Petrich, 22h30 ngày 11/11
Kết quả PFK Montana vs Belasitsa Petrich
Đối đầu PFK Montana vs Belasitsa Petrich
Phong độ PFK Montana gần đây
Phong độ Belasitsa Petrich gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: PFK Montana vs Belasitsa Petrich
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFK Montana vs Belasitsa Petrich trước đây
-
20/04/2024PFK Montana1 - 3Belasitsa Petrich0 - 1L
-
03/10/2023Belasitsa Petrich1 - 0PFK Montana0 - 0L
-
03/03/2023Belasitsa Petrich1 - 2PFK Montana0 - 0W
-
07/08/2022PFK Montana2 - 1Belasitsa Petrich0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PFK Montana vs Belasitsa Petrich
- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs Belasitsa Petrich: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs Belasitsa Petrich: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs Belasitsa Petrich: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFK Montana (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
PFK Montana (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFK Montana thắng
Bại: là số trận PFK Montana thua
Thắng: là số trận PFK Montana thắng
Bại: là số trận PFK Montana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFK Montana và Belasitsa Petrich trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 16 | 11 | 4 | 1 | 28 | 15 | 13 | 37 | T B H H T T |
2 | PFK Montana | 15 | 9 | 5 | 1 | 18 | 6 | 12 | 32 | B T T H T T |
3 | FC Dobrudzha | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 13 | 18 | 29 | T B T T B T |
4 | Belasitsa Petrich | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 9 | 11 | 27 | H B B T H T |
5 | Ludogorets Razgrad II | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 25 | B B H B T B |
6 | Spartak Pleven | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T T B T T |
7 | Yantra Gabrovo | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 15 | 7 | 24 | B T T B B T |
8 | Etar | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 24 | T T T H B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 22 | 7 | 23 | T T B B T H |
10 | FC Dunav Ruse | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 21 | -1 | 23 | H T T H T B |
11 | Marek Dupnitza | 15 | 5 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 22 | B H H B T T |
12 | CSKA Sofia B | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 22 | T T H T T B |
13 | Fratria | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 17 | -2 | 20 | T H H T B B |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 16 | 6 | 1 | 9 | 14 | 19 | -5 | 19 | B B H B T T |
15 | Litex Lovech | 16 | 5 | 3 | 8 | 10 | 13 | -3 | 18 | B H H T B B |
16 | Minyor Pernik | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 19 | -7 | 16 | B B H B B B |
17 | Sportist Svoge | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 19 | -10 | 11 | B T H B B H |
18 | Strumska Slava | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 26 | -15 | 11 | B T H B B H |
19 | Botev Plovdiv II | 16 | 3 | 2 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B H B B T |
20 | PFC Nesebar | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 31 | -21 | 10 | B B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: