Đối đầu Arda vs Lokomotiv Plovdiv, 17h30 ngày 23/11
Kết quả Arda vs Lokomotiv Plovdiv
Đối đầu Arda vs Lokomotiv Plovdiv
Phong độ Arda gần đây
Phong độ Lokomotiv Plovdiv gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Arda vs Lokomotiv Plovdiv
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arda vs Lokomotiv Plovdiv trước đây
-
12/10/2024Arda1 - 1Lokomotiv Plovdiv0 - 0D
-
08/09/2023Arda2 - 1Lokomotiv Plovdiv0 - 0W
-
24/09/2022Lokomotiv Plovdiv1 - 0Arda1 - 0L
-
20/07/2024Lokomotiv Plovdiv1 - 0Arda1 - 0L
-
18/02/2024Arda1 - 2Lokomotiv Plovdiv1 - 1L
-
19/08/2023Lokomotiv Plovdiv1 - 0Arda0 - 0L
-
17/02/2023Arda5 - 0Lokomotiv Plovdiv1 - 0W
-
09/08/2022Lokomotiv Plovdiv1 - 0Arda0 - 0L
-
07/05/2022Arda4 - 4Lokomotiv Plovdiv1 - 1D
-
15/04/2022Lokomotiv Plovdiv0 - 0Arda0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Arda vs Lokomotiv Plovdiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Lokomotiv Plovdiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Lokomotiv Plovdiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Bulgaria | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Lokomotiv Plovdiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arda (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Arda (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arda và Lokomotiv Plovdiv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 40 | T T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 31 | T T T T B T |
3 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 14 | 28 | T B T B B B |
4 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 28 | H B T B T T |
5 | Arda | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 27 | B H T T T T |
6 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 27 | T T B T T B |
7 | Beroe Stara Zagora | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T H T T H B |
8 | CSKA Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H B H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 | T H H H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | -8 | 16 | B T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | B B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H H B T B |
15 | Lokomotiv Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 11 | H B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | -10 | 9 | H H B H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: