Đối đầu Arda vs Botev Vratsa, 20h00 ngày 08/11
Kết quả Arda vs Botev Vratsa
Nhận định, Soi kèo Arda Kardzhali vs Botev Vratsa, 20h00 ngày 8/11
Đối đầu Arda vs Botev Vratsa
Phong độ Arda gần đây
Phong độ Botev Vratsa gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Arda vs Botev Vratsa
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arda vs Botev Vratsa trước đây
-
10/03/2024Botev Vratsa1 - 2Arda0 - 0W
-
15/09/2023Arda4 - 0Botev Vratsa2 - 0W
-
29/04/2023Arda1 - 1Botev Vratsa0 - 0D
-
09/10/2022Botev Vratsa0 - 0Arda0 - 0D
-
07/11/2021Arda3 - 2Botev Vratsa1 - 0W
-
27/07/2021Botev Vratsa0 - 0Arda0 - 0D
-
20/02/2021Arda3 - 2Botev Vratsa2 - 0W
-
11/09/2020Botev Vratsa0 - 0Arda0 - 0D
-
03/07/2020Botev Vratsa0 - 0Arda0 - 0D
-
22/02/2020Botev Vratsa3 - 1Arda2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Arda vs Botev Vratsa
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Botev Vratsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Botev Vratsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arda vs Botev Vratsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arda (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Arda (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
Thắng: là số trận Arda thắng
Bại: là số trận Arda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arda và Botev Vratsa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 13 | 12 | 1 | 0 | 25 | 1 | 24 | 37 | T T T T T T |
2 | Levski Sofia | 14 | 9 | 1 | 4 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T B B |
3 | Botev Plovdiv | 13 | 9 | 1 | 3 | 13 | 6 | 7 | 28 | B T T T T B |
4 | Spartak Varna | 14 | 8 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 27 | B T T B T T |
5 | Cherno More Varna | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 8 | 8 | 25 | T H B T B T |
6 | Arda | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 24 | T B H T T T |
7 | Beroe Stara Zagora | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T H T T H |
8 | CSKA 1948 Sofia | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | H B H B B H |
9 | FK Levski Krumovgrad | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 14 | -5 | 15 | T T H H H B |
10 | CSKA Sofia | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 13 | -1 | 14 | T H B B T H |
11 | Slavia Sofia | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | B B T B T B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B B B H B H |
13 | Septemvri Sofia | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 20 | -9 | 13 | H B T B B T |
14 | Botev Vratsa | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B H H B T |
15 | Lokomotiv Sofia | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 22 | -13 | 11 | B H B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: