Kết quả Yantra Gabrovo vs Litex Lovech, 20h30 ngày 08/03
Kết quả Yantra Gabrovo vs Litex Lovech
Đối đầu Yantra Gabrovo vs Litex Lovech
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Phong độ Litex Lovech gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 2.5
1.60U 2.5
0.441
1.50X
3.702
5.25Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.88O 0.75
0.93U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yantra Gabrovo vs Litex Lovech
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 25
-
Yantra Gabrovo vs Litex Lovech: Diễn biến chính
-
4'Denislav Angelov1-0
-
21'Martin Ganchev2-0
-
34'Denislav Angelov3-0
-
67'3-0Tihomir Dimitrov
-
81'Georgi Babaliev3-0
-
89'Martin Raynov4-0
-
89'4-1
Evgeni Ignatov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Yantra Gabrovo vs Litex Lovech: Số liệu thống kê
-
Yantra GabrovoLitex Lovech
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
69Pha tấn công79
-
-
40Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 25 | 15 | 8 | 2 | 35 | 11 | 24 | 53 | B T T H T H |
2 | FC Dobrudzha | 25 | 13 | 9 | 3 | 44 | 16 | 28 | 48 | T T T H H H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 25 | 13 | 8 | 4 | 36 | 28 | 8 | 47 | T T H B B B |
4 | Belasitsa Petrich | 25 | 13 | 4 | 8 | 31 | 25 | 6 | 43 | T T B T T T |
5 | Marek Dupnitza | 25 | 11 | 9 | 5 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H T B H B |
6 | FC Dunav Ruse | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 27 | 9 | 42 | T H T H H T |
7 | Etar | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 41 | H B T B T T |
8 | Yantra Gabrovo | 25 | 11 | 7 | 7 | 36 | 24 | 12 | 40 | H H B T H T |
9 | CSKA Sofia B | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 23 | 11 | 38 | T B H T T H |
10 | Spartak Pleven | 25 | 10 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 36 | B T B B T H |
11 | Ludogorets Razgrad II | 25 | 9 | 6 | 10 | 35 | 32 | 3 | 33 | T T B H H B |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 25 | 10 | 3 | 12 | 41 | 39 | 2 | 33 | H B B B T B |
13 | Minyor Pernik | 25 | 8 | 6 | 11 | 22 | 30 | -8 | 30 | T T B T B B |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 25 | 8 | 5 | 12 | 21 | 26 | -5 | 29 | T B T B B H |
15 | Fratria | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 33 | -12 | 27 | B T H B B B |
16 | Litex Lovech | 25 | 5 | 6 | 14 | 14 | 27 | -13 | 21 | B B H H B B |
17 | Botev Plovdiv II | 25 | 6 | 3 | 16 | 21 | 42 | -21 | 21 | B B H T B T |
18 | Sportist Svoge | 25 | 4 | 8 | 13 | 13 | 28 | -15 | 20 | B B H T H T |
19 | Strumska Slava | 25 | 3 | 10 | 12 | 16 | 38 | -22 | 19 | B B H T H H |
20 | PFC Nesebar | 25 | 3 | 10 | 12 | 20 | 44 | -24 | 19 | H H H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation