Kết quả PFC Nesebar vs Marek Dupnitza, 19h30 ngày 23/11
Kết quả PFC Nesebar vs Marek Dupnitza
Đối đầu PFC Nesebar vs Marek Dupnitza
Phong độ PFC Nesebar gần đây
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.97-1
0.73O 2.25
0.85U 2.25
0.851
4.33X
3.802
1.62Hiệp 1+0.5
0.71-0.5
1.01O 1
1.02U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Nesebar vs Marek Dupnitza
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 18
-
PFC Nesebar vs Marek Dupnitza: Diễn biến chính
-
22'0-0Hristiyan Dzhadzharov
-
22'Kosta Dalev0-0
-
58'0-1
Nikolay Ganchev
-
69'0-1Nikolay Ganchev
-
72'0-2
Ilia Dimitrov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
PFC Nesebar vs Marek Dupnitza: Số liệu thống kê
-
PFC NesebarMarek Dupnitza
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
46Pha tấn công49
-
-
30Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 23 | 14 | 7 | 2 | 32 | 10 | 22 | 49 | T H B T T H |
2 | Pirin Blagoevgrad | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 19 | 16 | 47 | H H H T T H |
3 | FC Dobrudzha | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 15 | 28 | 46 | H T T T T H |
4 | Marek Dupnitza | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | T T T T H T |
5 | FC Dunav Ruse | 23 | 10 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H T H T H |
6 | Yantra Gabrovo | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 23 | 9 | 36 | H T H H B T |
7 | Etar | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 35 | T H H B T B |
8 | Belasitsa Petrich | 22 | 10 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 34 | B B H T T B |
9 | Spartak Pleven | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 29 | -6 | 32 | H B B T B B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 22 | 9 | 4 | 9 | 35 | 30 | 5 | 31 | B B B T T B |
11 | CSKA Sofia B | 22 | 8 | 7 | 7 | 26 | 21 | 5 | 31 | H T H T B H |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | B T H B B B |
13 | Minyor Pernik | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 25 | -4 | 30 | T H T T B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 25 | -4 | 28 | H H T B T B |
15 | Fratria | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 27 | B B T B T H |
16 | Litex Lovech | 22 | 5 | 5 | 12 | 13 | 21 | -8 | 20 | B H B B B H |
17 | Strumska Slava | 23 | 3 | 8 | 12 | 15 | 37 | -22 | 17 | H B B B H T |
18 | Sportist Svoge | 23 | 3 | 7 | 13 | 11 | 28 | -17 | 16 | H B B B H T |
19 | Botev Plovdiv II | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 41 | -25 | 15 | T B B B B H |
20 | PFC Nesebar | 23 | 2 | 9 | 12 | 17 | 43 | -26 | 15 | B H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation