Kết quả Litex Lovech vs PFK Montana, 22h30 ngày 28/02
Kết quả Litex Lovech vs PFK Montana
Đối đầu Litex Lovech vs PFK Montana
Phong độ Litex Lovech gần đây
Phong độ PFK Montana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.81O 1.75
0.86U 1.75
0.901
4.00X
3.402
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 0.5
0.60U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Litex Lovech vs PFK Montana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 24
-
Litex Lovech vs PFK Montana: Diễn biến chính
-
24'0-0Borislav Vakadinov
-
27'Yusein Kasov0-0
-
39'Gobe Gouano0-0
-
45'0-1
Vladislav Tsekov Dimitrov
-
68'Ivan Ivanov0-1
-
90'0-2
Aleksandar Todorov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Litex Lovech vs PFK Montana: Số liệu thống kê
-
Litex LovechPFK Montana
-
3Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
65Pha tấn công87
-
-
34Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 10 | 24 | 52 | H B T T H T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 23 | 13 | 8 | 2 | 35 | 22 | 13 | 47 | H H T T H B |
3 | FC Dobrudzha | 23 | 13 | 7 | 3 | 43 | 15 | 28 | 46 | H T T T T H |
4 | Marek Dupnitza | 23 | 11 | 8 | 4 | 32 | 19 | 13 | 41 | T T T H T B |
5 | FC Dunav Ruse | 23 | 10 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H T H T H |
6 | Belasitsa Petrich | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 24 | 4 | 37 | B H T T B T |
7 | Yantra Gabrovo | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 23 | 9 | 36 | H T H H B T |
8 | Etar | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 35 | T H H B T B |
9 | CSKA Sofia B | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 22 | 8 | 34 | T H T B H T |
10 | Ludogorets Razgrad II | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 30 | 5 | 32 | B B T T B H |
11 | Spartak Pleven | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 29 | -6 | 32 | H B B T B B |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | B T H B B B |
13 | Minyor Pernik | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 25 | -4 | 30 | T H T T B T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 25 | -4 | 28 | H H T B T B |
15 | Fratria | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | B T B T H B |
16 | Litex Lovech | 24 | 5 | 6 | 13 | 13 | 23 | -10 | 21 | B B B H H B |
17 | Botev Plovdiv II | 23 | 5 | 3 | 15 | 19 | 41 | -22 | 18 | B B B B H T |
18 | Strumska Slava | 23 | 3 | 8 | 12 | 15 | 37 | -22 | 17 | H B B B H T |
19 | Sportist Svoge | 23 | 3 | 7 | 13 | 11 | 28 | -17 | 16 | H B B B H T |
20 | PFC Nesebar | 23 | 2 | 9 | 12 | 17 | 43 | -26 | 15 | B H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation