Kết quả Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II, 22h00 ngày 06/10
Kết quả Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II
Đối đầu Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.40X
3.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 12
-
Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II: Diễn biến chính
-
2'0-1
Boris Dimitrov
-
10'0-1Asen Georgiev
-
14'Georgi Valchev0-1
-
42'0-2
Asen Georgiev
-
45'0-3
Kristiyan Velichkov
-
50'0-4
Kaloyan Strinski
-
65'0-5
Boris Dimitrov
-
81'Gouano G.0-5
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Pirin Blagoevgrad vs CSKA 1948 Sofia II: Số liệu thống kê
-
Pirin BlagoevgradCSKA 1948 Sofia II
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút24
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
58Pha tấn công95
-
-
36Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 19 | 16 | 47 | H H H T T H |
2 | FC Dobrudzha | 22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 45 | T H T T T T |
3 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | T T T H B T |
4 | Marek Dupnitza | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | T T T T H T |
5 | Etar | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 35 | T T H H B T |
6 | FC Dunav Ruse | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 34 | B T T H T H |
7 | Belasitsa Petrich | 22 | 10 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 34 | B B H T T B |
8 | Yantra Gabrovo | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H T H H B |
9 | Spartak Pleven | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 32 | B H B B T B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 29 | 6 | 31 | B B B B T T |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 31 | 5 | 30 | H T B T H B |
12 | CSKA Sofia B | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B H T H T B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 22 | 8 | 4 | 10 | 21 | 24 | -3 | 28 | H H H T B T |
14 | Minyor Pernik | 22 | 7 | 6 | 9 | 20 | 25 | -5 | 27 | H T H T T B |
15 | Fratria | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 27 | B B T B T H |
16 | Litex Lovech | 22 | 5 | 5 | 12 | 13 | 21 | -8 | 20 | B H B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 21 | 4 | 2 | 15 | 14 | 39 | -25 | 14 | T T B B B B |
18 | PFC Nesebar | 22 | 2 | 8 | 12 | 16 | 42 | -26 | 14 | B B H H H H |
19 | Strumska Slava | 21 | 2 | 7 | 12 | 12 | 35 | -23 | 13 | B H H B B B |
20 | Sportist Svoge | 21 | 2 | 6 | 13 | 10 | 28 | -18 | 12 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation