Kết quả Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich, 19h30 ngày 23/11
Kết quả Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich
Đối đầu Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich
Phong độ Minyor Pernik gần đây
Phong độ Belasitsa Petrich gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2
1.00U 2
0.801
2.60X
2.902
2.60Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.53O 0.5
0.71U 0.5
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 18
-
Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich: Diễn biến chính
-
6'0-0Martin Ruskov
-
8'Petar Vutsov0-0
-
18'0-0Martin Todorski
-
49'Kristiyan Slishkov0-0
-
57'0-0Dimitar Ivanov
-
62'0-0Atanas Karachorov
-
66'Pavlin Georgiev Chilikov0-0
-
71'Aleksandar Aleksandrov0-0
-
90'Tomas Dobrev0-0
-
90'Pavlin Georgiev Chilikov1-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich: Số liệu thống kê
-
Minyor PernikBelasitsa Petrich
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
55Pha tấn công65
-
-
48Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 19 | 16 | 47 | H H H T T H |
2 | FC Dobrudzha | 22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 45 | T H T T T T |
3 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | T T T H B T |
4 | Marek Dupnitza | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | T T T T H T |
5 | FC Dunav Ruse | 22 | 10 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 37 | T T H T H T |
6 | Etar | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 35 | T T H H B T |
7 | Belasitsa Petrich | 22 | 10 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 34 | B B H T T B |
8 | Yantra Gabrovo | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H T H H B |
9 | Spartak Pleven | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 32 | B H B B T B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 22 | 9 | 4 | 9 | 35 | 30 | 5 | 31 | B B B T T B |
11 | CSKA Sofia B | 22 | 8 | 7 | 7 | 26 | 21 | 5 | 31 | H T H T B H |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 31 | 5 | 30 | H T B T H B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 22 | 8 | 4 | 10 | 21 | 24 | -3 | 28 | H H H T B T |
14 | Minyor Pernik | 22 | 7 | 6 | 9 | 20 | 25 | -5 | 27 | H T H T T B |
15 | Fratria | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 27 | B B T B T H |
16 | Litex Lovech | 22 | 5 | 5 | 12 | 13 | 21 | -8 | 20 | B H B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 41 | -25 | 15 | T B B B B H |
18 | Strumska Slava | 22 | 2 | 8 | 12 | 14 | 37 | -23 | 14 | H H B B B H |
19 | PFC Nesebar | 22 | 2 | 8 | 12 | 16 | 42 | -26 | 14 | B B H H H H |
20 | Sportist Svoge | 22 | 2 | 7 | 13 | 10 | 28 | -18 | 13 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation