Kết quả Gremio (RS) vs Atletico Mineiro, 04h30 ngày 30/03
Kết quả Gremio (RS) vs Atletico Mineiro
Đối đầu Gremio (RS) vs Atletico Mineiro
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.14X
3.072
3.24Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 1
-
Gremio (RS) vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
33'Douglas Matias Arezo Martinez1-0
-
36'Douglas Matias Arezo Martinez Goal awarded1-0
-
39'Wagner Leonardo1-0
-
45'Jemerson de Jesus Nascimento1-0
-
45'Edenilson Andrade dos Santos2-0
-
46'Joao Lucas de Almeida Carvalho
Igor Schlemper2-0 -
61'Viery Fernandes Santos Lopes
Lucas Esteves Souza2-0 -
65'2-0Jose Antonio dos Santos Junior
Gabriel Vinicius Menino -
73'2-0Rubens Antonio Dias
Givanildo Vieira De Souza, Hulk -
73'2-0Freitas
Junior Alonso -
75'2-1
Ronielson da Silva Barbosa (Assist:Gustavo Henrique Furtado Scarpa)
-
77'Cristian Pavon
Douglas Matias Arezo Martinez2-1 -
77'Andre Henrique
Francis Amuzu2-1 -
77'Rodrigo Ely
Jemerson de Jesus Nascimento2-1 -
85'2-1Bernard Anicio Caldeira Duarte
Natanael Moreira Milouski -
90'Cristian Olivera2-1
-
90'Cristian Pavon2-1
-
Gremio (RS) vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-11Tiago Luis Volpi25Lucas Esteves Souza3Wagner Leonardo21Jemerson de Jesus Nascimento34Igor Schlemper20Mathias Villasanti15Camilo9Francis Amuzu8Edenilson Andrade dos Santos99Cristian Olivera19Douglas Matias Arezo Martinez33Ronielson da Silva Barbosa7Givanildo Vieira De Souza, Hulk10Gustavo Henrique Furtado Scarpa21Alan Steven Franco Palma25Gabriel Vinicius Menino28Tomas Cuello2Natanael Moreira Milouski4Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov6Junior Alonso13Guilherme Antonio Arana Lopes22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
2Joao Lucas de Almeida Carvalho44Viery Fernandes Santos Lopes5Rodrigo Ely7Cristian Pavon77Andre Henrique12Gabriel Chapeco18Joao Pedro Maturano dos Santos53Gustavo Martins16Alexander Ernesto Aravena Guzman11Miguel Monsalve17Douglas Moreira Fagundes10Franco CristaldoJose Antonio dos Santos Junior 37Rubens Antonio Dias 44João Marcelo 19Bernard Anicio Caldeira Duarte 11Gabriel Delfim 1Igor Rabello da Costa 16Renzo Saravia 26Vitor Hugo Franchescoli de Souza 14Caio Paulista 38Igor Gomes 17Fausto Vera 8Patrick Silva 20Freitas 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Atletico Mineiro
-
1Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút22
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài15
-
-
5Sút Phạt19
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
268Số đường chuyền565
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
19Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị4
-
-
6Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn7
-
-
18Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass32
-
-
79Pha tấn công119
-
-
31Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Gremio (RS) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil