Kết quả Vitoria BA vs Vasco da Gama, 04h30 ngày 02/09
Kết quả Vitoria BA vs Vasco da Gama
Đối đầu Vitoria BA vs Vasco da Gama
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202404:30
-
Vitoria BA 20Vasco da Gama 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.25
0.97U 2.25
0.931
2.25X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.15O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 25
-
Vitoria BA vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
46'0-0Jean David Meneses Villarroel
Rayan Vitor -
46'0-0Dimitrie Payet
Emerson Rivaldo Rodriguez Valois -
61'Willean Bernardo Willemen
Raul Caceres0-0 -
61'Gustavo Mosquito
Osvaldo Lourenco Filho0-0 -
63'0-0Leandrinho
David Correa da Fonseca -
72'Janderson de Carvalho Costa
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza0-0 -
72'Jose Hugo
Carlos Eduardo Ferreira de Souza0-0 -
72'0-1Joao Victor Da Silva Marcelino (Assist:Dimitrie Payet)
-
74'Neris0-1
-
76'0-1Mateus Carvalho dos Santos
Hugo Moura Arruda da Silva -
77'Everaldo Silva do Nascimento
Luiz Felipe da Rosa Machado0-1 -
84'0-1Joao Victor Da Silva Marcelino
-
85'Willean Bernardo Willemen0-1
-
90'0-1Mateus Carvalho dos Santos
-
Vitoria BA vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-3-31Lucas Willians Assis Arcanjo16Lucas Esteves Souza4Wagner Leonardo77Neris27Raul Caceres36Luiz Felipe da Rosa Machado8Luan Santos29Willian Osmar de Oliveira Silva11Osvaldo Lourenco Filho9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza96Carlos Eduardo Ferreira de Souza99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen77Rayan Vitor7David Correa da Fonseca17Emerson Rivaldo Rodriguez Valois25Hugo Moura Arruda da Silva20Juan Sebastian Sforza96Paulo Henrique Alves38Joao Victor Da Silva Marcelino4Maicon Pereira Roque6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
22Muriel Gustavo Becker10Jean Mota Oliveira de Souza7Gustavo Mosquito97Willean Bernardo Willemen37Everaldo Silva do Nascimento43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza17Jose Hugo39Janderson de Carvalho Costa5Leo Naldi62Pablo Baianinho33Lawan50Jose BrenoKeiller da Silva Nunes 13Alex Teixeira Santos 90Leonardo Pinheiro da Conceicao 3Victor Luis Chuab Zamblauskas 12Pablo Manuel Galdames 27Jean David Meneses Villarroel 21Dimitrie Payet 10Robert Rojas 32Jose Luis Rodriguez Bebanz 2GB 19Mateus Carvalho dos Santos 85Leandrinho 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
Vitoria BAVasco da Gama
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
7Sút Phạt7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
23Số đường chuyền23
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
0Việt vị1
-
-
1Đánh đầu3
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
4Cứu thua2
-
-
1Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn1
-
-
2Ném biên0
-
-
3Cản phá thành công9
-
-
1Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass30
-
-
119Pha tấn công94
-
-
60Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil