Kết quả Vitoria BA vs Internacional RS, 02h00 ngày 17/06
Kết quả Vitoria BA vs Internacional RS
Đối đầu Vitoria BA vs Internacional RS
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/06/202402:00
-
Vitoria BA 12Internacional RS 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 2.25
1.04U 2.25
0.841
3.10X
3.202
2.25Hiệp 1+0
1.28-0
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 9
-
Vitoria BA vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
8'Willian Osmar de Oliveira Silva (Assist:Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza)1-0
-
19'Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza Goal Disallowed1-0
-
28'1-0Matheus Dias
-
30'1-0Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
-
46'1-0Fabricio Bustos
Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao -
46'1-0Bruno Henriaque Corsini
Matheus Dias -
46'1-0Wesley Ribeiro Silva
Wanderson Maciel Sousa Campos -
51'1-0Bruno Henriaque Corsini
-
61'Itaro Patric Cardoso Calmon
Osvaldo Lourenco Filho1-0 -
61'1-0Gustavo Prado
Hyoran Kaue Dalmoro -
61'Jose Hugo
Luan Santos1-0 -
71'1-0Gabriel Carvalho
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval -
71'Eryc Castillo
Lucas Esteves Souza1-0 -
71'Luiz Adriano de Souza da Silva
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza1-0 -
77'Willean Bernardo Willemen1-0
-
82'1-1Wesley Ribeiro Silva (Assist:Gabriel Carvalho)
-
86'Jean Mota Oliveira de Souza
Matheusinho1-1 -
90'Wagner Leonardo2-1
-
90'2-1Lucas Alario
-
90'2-1Gabriel Mercado
-
Vitoria BA vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-1-4-11Lucas Willians Assis Arcanjo16Lucas Esteves Souza4Wagner Leonardo13Camutanga97Willean Bernardo Willemen8Luan Santos11Osvaldo Lourenco Filho5Leo Naldi29Willian Osmar de Oliveira Silva30Matheusinho9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza31Lucas Alario41Matheus Dias7Hyoran Kaue Dalmoro11Wanderson Maciel Sousa Campos29Thiago Maia Alencar20Carlos Mariano Aranguiz Sandoval2Hugo Mallo Novegil44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao25Gabriel Mercado4Robert Renan12Fabricio Barros Santana
- Đội hình dự bị
-
12Luiz Adriano de Souza da Silva10Jean Mota Oliveira de Souza17Jose Hugo14Itaro Patric Cardoso Calmon31Eryc Castillo22Muriel Gustavo Becker40Reynaldo15Caio Vinicius da Conceicao39Janderson27Raul Caceres83Fábio62Pablo Baianinho35Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro daFabricio Bustos 16Bruno Henriaque Corsini 8Gabriel Carvalho 34Wesley Ribeiro Silva 21Gustavo Prado 47Alexandro Bernabei 26Rene Rodrigues Martins 6Fernando Francisco Reges 5Igor Gomes 3Bruno Gomes da Silva Clevelario 15Anthoni Spier Souza 24Romulo 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
Vitoria BAInternacional RS
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút2
-
-
17Sút Phạt9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
344Số đường chuyền532
-
-
77%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
43Đánh đầu33
-
-
23Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công29
-
-
9Đánh chặn10
-
-
34Ném biên24
-
-
23Cản phá thành công29
-
-
13Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
85Pha tấn công126
-
-
35Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 35 | 21 | 7 | 7 | 57 | 28 | 29 | 70 | T H B T T T |
2 | Botafogo RJ | 35 | 20 | 10 | 5 | 53 | 27 | 26 | 70 | H T T H H H |
3 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 37 | 13 | 59 | T H T T H H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Atletico Mineiro | 35 | 10 | 14 | 11 | 44 | 49 | -5 | 44 | B B H B H H |
11 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
12 | Vitoria BA | 35 | 12 | 6 | 17 | 40 | 49 | -9 | 42 | T T T B T H |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 35 | 9 | 12 | 14 | 43 | 55 | -12 | 39 | B B B T H H |
16 | Fluminense RJ | 34 | 10 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T B H B H |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 35 | 6 | 12 | 17 | 27 | 44 | -17 | 30 | B B H H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 35 | 6 | 8 | 21 | 24 | 53 | -29 | 26 | H B T H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil