Kết quả Vitoria BA vs Bragantino, 02h00 ngày 20/10
Kết quả Vitoria BA vs Bragantino
Đối đầu Vitoria BA vs Bragantino
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202402:00
-
Vitoria BA 21Bragantino 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.25
0.88U 2.25
0.731
2.50X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 30
-
Vitoria BA vs Bragantino: Diễn biến chính
-
30'Wagner Leonardo0-0
-
41'0-0Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
-
46'Everaldo Silva do Nascimento
Jean Mota Oliveira de Souza0-0 -
46'0-0Nathan Morris
Jose Hurtado -
46'Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Gustavo Mosquito0-0 -
47'Neris0-0
-
57'0-0Raul Lo Goncalves
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva -
64'Willian Osmar de Oliveira Silva
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva0-0 -
64'Jose Hugo
Janderson de Carvalho Costa0-0 -
64'Luiz Felipe da Rosa Machado
Luan Santos0-0 -
65'0-0Eric Dos Santos Rodrigues
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos -
65'0-0Juninho Capixaba
Henry Mosquera -
78'Everaldo Silva do Nascimento (Assist:Carlos Eduardo Ferreira de Souza)1-0
-
83'1-0Arthur Sousa
Lucas Evangelista
-
Vitoria BA vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-2-3-11Lucas Willians Assis Arcanjo16Lucas Esteves Souza4Wagner Leonardo77Neris27Raul Caceres28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva8Luan Santos10Jean Mota Oliveira de Souza30Matheusinho7Gustavo Mosquito39Janderson de Carvalho Costa9Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro28Vitor Naum10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos30Henry Mosquera8Lucas Evangelista5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva34Jose Hurtado14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves3Eduardo Santos36Luan Candido40Lucas Galindo de Azevedo
- Đội hình dự bị
-
37Everaldo Silva do Nascimento96Carlos Eduardo Ferreira de Souza36Luiz Felipe da Rosa Machado17Jose Hugo29Willian Osmar de Oliveira Silva22Muriel Gustavo Becker12Yuri Sena Batista25Bruno Uvini Bortolanca43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza62Pablo Baianinho5Leo Naldi33LawanNathan Morris 45Raul Lo Goncalves 23Juninho Capixaba 29Eric Dos Santos Rodrigues 7Arthur Sousa 27Souza de Oliveira Fabricio 37Guilherme Lopes da Silva 31Douglas Mendes Moreira 39Gustavo Gustavinho 22Matheus Fernandes Siqueira 35Jhonatan Santos Rosa 6Vinicius Mendonca Pereira 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondePedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Vitoria BABragantino
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút1
-
-
8Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
391Số đường chuyền406
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
24Đánh đầu30
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn4
-
-
23Ném biên20
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass21
-
-
87Pha tấn công85
-
-
42Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil