Kết quả Vasco da Gama vs Palmeiras, 02h00 ngày 23/09
Kết quả Vasco da Gama vs Palmeiras
Đối đầu Vasco da Gama vs Palmeiras
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202402:00
-
Vasco da Gama 10Palmeiras 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.99O 2.25
0.78U 2.25
0.891
3.75X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Palmeiras
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 27
-
Vasco da Gama vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
26'0-1Jose Manuel Lopez
-
46'Emerson Rivaldo Rodriguez Valois
Rayan Vitor0-1 -
58'Philippe Coutinho Correia
Dimitrie Payet0-1 -
58'Jose Luis Rodriguez Bebanz
Paulo Henrique Alves0-1 -
66'Emerson Rivaldo Rodriguez Valois No penalty confirmed0-1
-
68'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen0-1
-
76'0-1Richard Rios
-
83'Mateus Carvalho dos Santos
Juan Sebastian Sforza0-1 -
83'0-1Ronielson da Silva Barbosa
Jose Manuel Lopez -
84'0-1Jose Rafael Vivian
Anibal Ismael Moreno -
84'0-1Fabio Silva de Freitas
Mauricio Magalhaes Prado -
88'Maxime Dominguez
Hugo Moura Arruda da Silva0-1 -
90'0-1Jose Rafael Vivian
-
90'0-1Weverton Pereira da Silva
-
90'0-1Lazaro Vinicius Marques
Raphael Veiga -
90'0-1Romulo Azevedo Simao
Felipe Anderson Pereira Gomes
-
Vasco da Gama vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton3Leonardo Pinheiro da Conceicao4Maicon Pereira Roque96Paulo Henrique Alves20Juan Sebastian Sforza25Hugo Moura Arruda da Silva7David Correa da Fonseca10Dimitrie Payet77Rayan Vitor99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen42Jose Manuel Lopez23Raphael Veiga18Mauricio Magalhaes Prado9Felipe Anderson Pereira Gomes5Anibal Ismael Moreno27Richard Rios4Agustin Giay15Gustavo Raul Gomez Portillo26Murilo Cerqueira Paim6Vanderlan Barbosa da Silva21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
17Emerson Rivaldo Rodriguez Valois2Jose Luis Rodriguez Bebanz11Philippe Coutinho Correia85Mateus Carvalho dos Santos26Maxime Dominguez13Keiller da Silva Nunes12Victor Luis Chuab Zamblauskas66Leandrinho38Joao Victor Da Silva Marcelino5Josef de Souza Dias, Souza27Pablo Manuel Galdames21Jean David Meneses VillarroelRonielson da Silva Barbosa 10Fabio Silva de Freitas 35Jose Rafael Vivian 8Romulo Azevedo Simao 20Lazaro Vinicius Marques 17Deivid 51Mateus Oliveira Mende 1Kaiky Naves 34Vitor Reis 44Vitor Figueiredo 40Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaPalmeiras
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
413Số đường chuyền350
-
-
79%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
34Đánh đầu38
-
-
20Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công22
-
-
17Đánh chặn7
-
-
25Ném biên25
-
-
0Woodwork2
-
-
17Cản phá thành công22
-
-
13Thử thách7
-
-
23Long pass17
-
-
110Pha tấn công88
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil