Kết quả Vasco da Gama vs Cruzeiro, 04h30 ngày 17/06
Kết quả Vasco da Gama vs Cruzeiro
Nhận định Vasco da Gama vs Cruzeiro, 4h30 ngày 17/6
Đối đầu Vasco da Gama vs Cruzeiro
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/06/202404:30
-
Vasco da Gama 20Cruzeiro 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.50X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 9
-
Vasco da Gama vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
38'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen0-0
-
46'0-0Arthur Viana
Rafael da Silva -
57'0-0Joao Pedro
Gabriel Veron Fonseca de Souza -
62'0-0Lucas Daniel Romero
-
64'David Correa da Fonseca
Rosicley Pereira Da Silva,Rossi0-0 -
65'Jose Luis Rodriguez Bebanz
Paulo Henrique Alves0-0 -
69'0-0Arthur Viana
-
70'0-0Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
Lucas Daniel Romero -
71'0-0Vitor Hugo Amorim de Assis
Lucas Silva -
77'Serginho Antonio Da Luiz Junior
JP0-0 -
79'0-0Ramiro Moschen Benetti
-
83'0-0William de Asevedo Furtado
-
88'0-0Wesley David de Oliveira Andrade
Robert Vinicius Rodrigues Silva -
88'Mateus Carvalho dos Santos
Pablo Manuel Galdames0-0 -
88'Clayton Fernandes Silva
Adson Ferreira Soares0-0 -
90'David Correa da Fonseca0-0
-
Vasco da Gama vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago12Victor Luis Chuab Zamblauskas3Leonardo Pinheiro da Conceicao4Maicon Pereira Roque96Paulo Henrique Alves23Jose Gabriel dos Santos Silva27Pablo Manuel Galdames28Adson Ferreira Soares98JP31Rosicley Pereira Da Silva,Rossi99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen8Rafael da Silva30Gabriel Veron Fonseca de Souza80Robert Vinicius Rodrigues Silva17Ramiro Moschen Benetti29Lucas Daniel Romero16Lucas Silva12William de Asevedo Furtado5Ze Ivaldo43Joao Marcelo3Marlon Rodrigues Xavier98Anderson Silva Da Paixao
- Đội hình dự bị
-
7David Correa da Fonseca2Jose Luis Rodriguez Bebanz70Serginho Antonio Da Luiz Junior9Clayton Fernandes Silva85Mateus Carvalho dos Santos14Guilherme Estrella25Hugo Moura Arruda da Silva6Lucas Piton38Joao Victor Da Silva Marcelino77Rayan Vitor37Pablo de Paula Cardoso44Luiz Gustavo Luiz GustavoJoao Pedro 55Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77Wesley David de Oliveira Andrade 2Vitor Hugo Amorim de Assis 22Arthur Viana 68Lucas Villalba 25Neris 27Luiz Felipe da Rosa Machado 23Helibelton Palacios Zapata 28Kaiki Bruno da Silva 6Leonardo de Aragao Carvalho 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaCruzeiro
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
12Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
375Số đường chuyền360
-
-
73%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
52Đánh đầu26
-
-
23Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn12
-
-
28Ném biên25
-
-
21Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách6
-
-
112Pha tấn công89
-
-
46Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 35 | 21 | 7 | 7 | 57 | 28 | 29 | 70 | T H B T T T |
2 | Botafogo RJ | 35 | 20 | 10 | 5 | 53 | 27 | 26 | 70 | H T T H H H |
3 | Internacional RS | 35 | 18 | 11 | 6 | 51 | 29 | 22 | 65 | T H T T T T |
4 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
5 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
6 | Sao Paulo | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 37 | 13 | 59 | T H T T H H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 35 | 13 | 8 | 14 | 45 | 45 | 0 | 47 | H B B B B H |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 35 | 12 | 11 | 12 | 44 | 43 | 1 | 47 | T T T T T T |
10 | Atletico Mineiro | 35 | 10 | 14 | 11 | 44 | 49 | -5 | 44 | B B H B H H |
11 | Vasco da Gama | 35 | 12 | 7 | 16 | 37 | 53 | -16 | 43 | T T B B B B |
12 | Vitoria BA | 35 | 12 | 6 | 17 | 40 | 49 | -9 | 42 | T T T B T H |
13 | Atletico Paranaense | 35 | 11 | 8 | 16 | 38 | 42 | -4 | 41 | T B B T T H |
14 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
15 | Juventude | 35 | 9 | 12 | 14 | 43 | 55 | -12 | 39 | B B B T H H |
16 | Fluminense RJ | 34 | 10 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T B H B H |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 35 | 8 | 13 | 14 | 36 | 45 | -9 | 37 | B B H H H B |
19 | Cuiaba | 35 | 6 | 12 | 17 | 27 | 44 | -17 | 30 | B B H H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 35 | 6 | 8 | 21 | 24 | 53 | -29 | 26 | H B T H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil