Kết quả Sao Paulo vs Vasco da Gama, 07h45 ngày 17/10
Kết quả Sao Paulo vs Vasco da Gama
Nhận định, Soi kèo Sao Paulo vs Vasco da Gama, 07h45 ngày 17/10
Đối đầu Sao Paulo vs Vasco da Gama
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/10/202407:45
-
Sao Paulo 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.25
1.06U 2.25
0.821
1.67X
3.302
4.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 30
-
Sao Paulo vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
9'Luciano da Rocha Neves (Assist:Jonathan Calleri)1-0
-
46'Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho (Assist:Luciano da Rocha Neves)2-0
-
46'2-0Jose Luis Rodriguez Bebanz
Paulo Henrique Alves -
59'2-0Rayan Vitor
Dimitrie Payet -
59'2-0Leandrinho
Lucas Piton -
66'Wellington Soares da Silva
Erick de Arruda Serafim2-0 -
66'Wellington Santos2-0
-
67'Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho (Assist:Wellington Soares da Silva)3-0
-
76'3-0Pablo Manuel Galdames
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen -
76'3-0Jean David Meneses Villarroel
Philippe Coutinho Correia -
77'Rodrigo Nestor
Luciano da Rocha Neves3-0 -
78'Aldemir Dos Santos Ferreira
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho3-0 -
83'Giuliano Galoppo
Marcos Antonio Silva San3-0 -
83'Santiago Longo
Jose Sabino Chagas Monteiro3-0
-
Sao Paulo vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-123Pires Monteiro Rafael6Wellington Santos35Jose Sabino Chagas Monteiro22Ruan Tressoldi Netto2Igor Vinicius de Souza16Luiz Gustavo Dias20Marcos Antonio Silva San7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho10Luciano da Rocha Neves33Erick de Arruda Serafim9Jonathan Calleri99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen17Emerson Rivaldo Rodriguez Valois11Philippe Coutinho Correia10Dimitrie Payet25Hugo Moura Arruda da Silva85Mateus Carvalho dos Santos96Paulo Henrique Alves4Maicon Pereira Roque38Joao Victor Da Silva Marcelino6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
27Wellington Soares da Silva11Rodrigo Nestor47Aldemir Dos Santos Ferreira4Santiago Longo8Giuliano Galoppo93Jandrei13Marcio Rafinha Ferreira34Igao30Joao Moreira18Rodrigo Huendra Almeida37Henrique Carmo39William GomesJose Luis Rodriguez Bebanz 2Leandrinho 66Rayan Vitor 77Pablo Manuel Galdames 27Jean David Meneses Villarroel 21Keiller da Silva Nunes 13Leonardo Pinheiro da Conceicao 3Robert Rojas 32Juan Sebastian Sforza 20Maxime Dominguez 26Rosicley Pereira Da Silva,Rossi 31Alex Teixeira Santos 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
Sao PauloVasco da Gama
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
6Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
389Số đường chuyền432
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
30Đánh đầu30
-
-
21Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn6
-
-
15Ném biên21
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass35
-
-
65Pha tấn công112
-
-
38Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 31 | 19 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 64 | T T H T H T |
2 | Palmeiras | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 27 | 26 | 61 | T T H T H B |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Flamengo | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B T T B T H |
5 | Internacional RS | 31 | 14 | 11 | 6 | 42 | 28 | 14 | 53 | H T H T T H |
6 | Sao Paulo | 31 | 15 | 6 | 10 | 42 | 33 | 9 | 51 | T B T B T H |
7 | Bahia | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 37 | 5 | 46 | T B T B H B |
8 | Cruzeiro | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | B H H B H B |
9 | Vasco da Gama | 31 | 12 | 7 | 12 | 36 | 43 | -7 | 43 | B H H B T T |
10 | Atletico Mineiro | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T B H T H B |
11 | Gremio (RS) | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 41 | -3 | 39 | H T B B T H |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 32 | 10 | 7 | 15 | 28 | 34 | -6 | 37 | B T T T B H |
15 | Criciuma | 31 | 9 | 10 | 12 | 38 | 44 | -6 | 37 | H T B T H H |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 50 | -27 | 22 | B B T B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil