Kết quả Sao Paulo vs Internacional RS, 04h30 ngày 23/09
Kết quả Sao Paulo vs Internacional RS
Đối đầu Sao Paulo vs Internacional RS
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202404:30
-
Sao Paulo 51Internacional RS 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2.25
1.07U 2.25
0.791
1.85X
3.102
3.90Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 27
-
Sao Paulo vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
6'Luciano da Rocha Neves (Assist:Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho)1-0
-
36'1-0Agustin Rogel
Gabriel Mercado -
43'1-1Bruno Gomes da Silva Clevelario (Assist:Thiago Maia Alencar)
-
45'1-1Wesley Ribeiro Silva
-
45'Andre Oliveira Silva1-1
-
54'1-2Thiago Maia Alencar
-
60'Erick de Arruda Serafim1-2
-
63'1-3Alan Patrick Lourenco
-
65'Igor Matheus Liziero Pereira
Marcos Antonio Silva San1-3 -
65'William Gomes
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho1-3 -
67'1-3Bruno Henriaque Corsini
Thiago Maia Alencar -
67'1-3Wanderson Maciel Sousa Campos
Gustavo Prado -
76'Giuliano Galoppo
Damian Bobadilla1-3 -
77'Rodrigo Nestor
Erick de Arruda Serafim1-3 -
77'Jonathan Calleri
Luciano da Rocha Neves1-3 -
78'1-3Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury -
78'1-3Romulo
Fernando Francisco Reges -
80'William Gomes1-3
-
84'Jonathan Calleri1-3
-
90'Rodrigo Nestor1-3
-
Sao Paulo vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-193Jandrei15Michel Araujo32Nahuel Ferraresi22Ruan Tressoldi Netto2Igor Vinicius de Souza20Marcos Antonio Silva San21Damian Bobadilla7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho10Luciano da Rocha Neves33Erick de Arruda Serafim17Andre Oliveira Silva19Rafael Santos Borre Maury47Gustavo Prado10Alan Patrick Lourenco21Wesley Ribeiro Silva5Fernando Francisco Reges29Thiago Maia Alencar15Bruno Gomes da Silva Clevelario44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao25Gabriel Mercado26Alexandro Bernabei1Sergio Rochet
- Đội hình dự bị
-
26Igor Matheus Liziero Pereira39William Gomes8Giuliano Galoppo11Rodrigo Nestor9Jonathan Calleri23Pires Monteiro Rafael35Jose Sabino Chagas Monteiro13Marcio Rafinha Ferreira28Alan Franco3Jamal Lewis4Santiago Longo18Rodrigo Huendra AlmeidaAgustin Rogel 18Wanderson Maciel Sousa Campos 11Bruno Henriaque Corsini 8Romulo 40Enner Valencia 13Anthoni Spier Souza 24Igor Gomes 3Rene Rodrigues Martins 6Clayton Sampaio Pereira 20Braian Aguirre 35Lucas Alario 31Ricardo Mathias 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
Sao PauloInternacional RS
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút4
-
-
18Sút Phạt19
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
458Số đường chuyền284
-
-
85%Chuyền chính xác75%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị2
-
-
24Đánh đầu34
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn10
-
-
28Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
38Long pass15
-
-
75Pha tấn công91
-
-
23Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil