Kết quả Sao Paulo vs Flamengo, 07h30 ngày 07/12
Kết quả Sao Paulo vs Flamengo
Nhận định Sao Paulo vs Flamengo, vòng 38 VĐQG Brazil 7h30 ngày 7/12/2023
Đối đầu Sao Paulo vs Flamengo
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/12/202307:30
-
Flamengo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.25
0.82U 2.25
0.851
3.20X
3.252
2.10Hiệp 1+0
1.14-0
0.75O 1
1.21U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2023 » vòng 38
-
Sao Paulo vs Flamengo: Diễn biến chính
-
15'0-0Pablo Nascimento Castro
-
26'Luciano da Rocha Neves (Assist:Wellington Soares da Silva)1-0
-
46'1-0Victor Hugo Gomes Silva
Luiz De Araujo Guimaraes Neto -
56'1-0Bruno Henrique Pinto
Gerson Santos da Silva -
64'Erison Danilo de Souza
Caio Paulista1-0 -
64'William
Juan1-0 -
65'1-0Victor Hugo Gomes Silva
-
68'1-0Everton Augusto de Barros Ribeiro
Everton Sousa Soares -
68'1-0Allan Rodrigues de Souza
Pablo Nascimento Castro -
73'1-0Wesley Vinicius
Gullermo Varela -
76'Talles Costa
Luciano da Rocha Neves1-0 -
76'Patryck
Wellington Santos1-0 -
79'1-0Allan Rodrigues de Souza
-
86'Diego Henrique Costa Barbosa
Wellington Soares da Silva1-0
-
Sao Paulo vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-123Pires Monteiro Rafael6Wellington Santos35Lucas Beraldo5Robert Abel Arboleda Escobar45Nathan Morris29Pablo Maia25Alisson Euler de Freitas Castro38Caio Paulista10Luciano da Rocha Neves27Wellington Soares da Silva31Juan9Pedro Guilherme Abreu dos Santos31Luiz De Araujo Guimaraes Neto14Giorgian De Arrascaeta Benedetti11Everton Sousa Soares5Eric Pulgar20Gerson Santos da Silva2Gullermo Varela15Fabricio Bruno Soares De Faria30Pablo Nascimento Castro6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros17Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
49Erison Danilo de Souza4Diego Henrique Costa Barbosa39William37Talles Costa36Patryck28Alan Franco93Jandrei22David Correa da Fonseca46Felipe Negrucci Berdague30Joao Moreira26Talles Wander47PedrinhoEverton Augusto de Barros Ribeiro 7Allan Rodrigues de Souza 21Victor Hugo Gomes Silva 29Bruno Henrique Pinto 27Wesley Vinicius 43Aderbar Melo dos Santos Neto 1Filipe Luis Kasmirski 16Thiago Maia Alencar 8Matheus Cunha 25Matheus Franca Silva 34Rodrigo Caio Coquette Russo 3Cleiton Santos 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
Sao PauloFlamengo
-
4Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút5
-
-
16Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
406Số đường chuyền535
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
15Đánh đầu19
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn7
-
-
18Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
73Pha tấn công112
-
-
26Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil