Kết quả Sao Paulo vs Cuiaba, 06h00 ngày 20/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 10

  • Sao Paulo vs Cuiaba: Diễn biến chính

  • 36'
    Alisson Euler de Freitas Castro
    0-0
  • Sao Paulo vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị

  • Sao Paulo4-2-3-1
    93
    Jandrei
    6
    Wellington Santos
    4
    Diego Henrique Costa Barbosa
    5
    Robert Abel Arboleda Escobar
    2
    Igor Vinicius de Souza
    25
    Alisson Euler de Freitas Castro
    8
    Giuliano Galoppo
    15
    Michel Araujo
    10
    Luciano da Rocha Neves
    27
    Wellington Soares da Silva
    9
    Jonathan Calleri
    9
    Isidro Miguel Pitta Saldivar
    7
    Jonathan Cafu
    10
    Max Alves
    25
    Clayson Henrique da Silva Vieira
    30
    Lucas Mineiro
    27
    Denilson Alves Borges
    2
    Matheus Alexandre Anastacio de Souza
    4
    Marllon Goncalves Jeronimo Borges
    33
    Alan Empereur
    23
    Ramon Ramos Lima
    1
    Walter Leandro Capeloza Artune
    Cuiaba4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Rodrigo Nestor
    47Aldemir Dos Santos Ferreira
    16Luiz Gustavo Dias
    7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
    39William Gomes
    17Andre Oliveira Silva
    50Young Navarro Moraes
    35Jose Sabino Chagas Monteiro
    37Henrique Carmo
    36Patryck Lanza dos Reis
    31Juan
    33Erick de Arruda Serafim
    Bruno Fabiano Alves Nascimento 34
    Fernando Sobral 88
    Rikelme 20
    Eliel Chrystian Pereira Silva 11
    Railan Reis Ferreira 21
    Luciano Gimenez 19
    Guilherme Madruga 8
    Filipe Augusto Carvalho Souza 5
    Andre Luis Da Costa Alfredo 97
    Lucas Fernandes da Silva 18
    Mateus Pasinato 14
    Allyson Aires dos Santos 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dorival Junior
    Antonio Jose Cardoso de Oliveira
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Sao Paulo vs Cuiaba: Số liệu thống kê

  • Sao Paulo
    Cuiaba
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 275
    Số đường chuyền
    187
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Bahia 36 14 8 14 47 46 1 50 B B B B H T
8 Corinthians Paulista (SP) 36 13 11 12 48 45 3 50 T T T T T T
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation