Kết quả Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense, 02h00 ngày 12/08
Kết quả Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/08/202402:00
-
Sao Paulo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.86O 2.25
0.89U 2.25
0.991
1.45X
3.752
6.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 22
-
Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
15'Andre Oliveira Silva (Assist:Wellington Soares da Silva)1-0
-
46'1-0Jan Carlos Hurtado Anchico
Derek Freitas Ribeiro -
46'1-0Joel Campbell
Alejo Cruz -
53'1-0Gabriel Baralhas dos Santos
-
59'Igor Matheus Liziero Pereira1-0
-
67'Damian Bobadilla
Igor Matheus Liziero Pereira1-0 -
72'Luciano da Rocha Neves
Michel Araujo1-0 -
72'Robert Abel Arboleda Escobar
Joao Moreira1-0 -
77'1-0Eli
Gabriel Baralhas dos Santos -
80'Aldemir Dos Santos Ferreira
Marcos Antonio Silva San1-0 -
81'Erick de Arruda Serafim
Wellington Soares da Silva1-0 -
87'1-0Luiz Felipe Nascimento dos Santos
Magno Jose da Silva Maguinho
-
Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-193Jandrei36Patryck Lanza dos Reis35Jose Sabino Chagas Monteiro32Nahuel Ferraresi30Joao Moreira26Igor Matheus Liziero Pereira20Marcos Antonio Silva San15Michel Araujo11Rodrigo Nestor27Wellington Soares da Silva17Andre Oliveira Silva9Derek Freitas Ribeiro10Shaylon Kallyson Cardozo7Alejo Cruz11Luiz Fernando Morais dos Santos5Rhaldney8Gabriel Baralhas dos Santos2Magno Jose da Silva Maguinho3Adriano Martins4Pedro Henrique Pereira da Silva6Guilherme Kennedy Romao1Pedro Rangel
- Đội hình dự bị
-
21Damian Bobadilla5Robert Abel Arboleda Escobar10Luciano da Rocha Neves33Erick de Arruda Serafim23Pires Monteiro Rafael34Igao13Marcio Rafinha Ferreira18Rodrigo Huendra Almeida37Henrique Carmo31Juan39William Gomes47Aldemir Dos Santos FerreiraJoel Campbell 18Jan Carlos Hurtado Anchico 19Eli 20Luiz Felipe Nascimento dos Santos 15Emerson Fabiano Kerber Junior 12Yeferson Rodallega 16Luiz Gustavo 13Marcos Vinicius Carvalho dos Reis 14Randerson 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorAlberto Valentim
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Sao PauloAtletico Clube Goianiense
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
8Sút Phạt18
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
451Số đường chuyền549
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
6Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn5
-
-
22Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass36
-
-
92Pha tấn công117
-
-
36Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 31 | 19 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 64 | T T H T H T |
2 | Palmeiras | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 27 | 26 | 61 | T T H T H B |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Flamengo | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B T T B T H |
5 | Internacional RS | 31 | 14 | 11 | 6 | 42 | 28 | 14 | 53 | H T H T T H |
6 | Sao Paulo | 31 | 15 | 6 | 10 | 42 | 33 | 9 | 51 | T B T B T H |
7 | Bahia | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 37 | 5 | 46 | T B T B H B |
8 | Cruzeiro | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | B H H B H B |
9 | Vasco da Gama | 31 | 12 | 7 | 12 | 36 | 43 | -7 | 43 | B H H B T T |
10 | Atletico Mineiro | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T B H T H B |
11 | Gremio (RS) | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 41 | -3 | 39 | H T B B T H |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 32 | 10 | 7 | 15 | 28 | 34 | -6 | 37 | B T T T B H |
15 | Criciuma | 31 | 9 | 10 | 12 | 38 | 44 | -6 | 37 | H T B T H H |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 50 | -27 | 22 | B B T B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil