Kết quả Palmeiras vs Fluminense RJ, 02h00 ngày 09/12
Kết quả Palmeiras vs Fluminense RJ
Đối đầu Palmeiras vs Fluminense RJ
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202402:00
-
Palmeiras 10Fluminense RJ 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.82O 2.5
0.83U 2.5
0.991
1.44X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.95O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 38
-
Palmeiras vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
7'0-0Vinicius Lima
-
37'0-1Kevin Serna (Assist:Gustavo Nonato Santana)
-
42'0-1German Ezequiel Cano
-
46'Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Anibal Ismael Moreno0-1 -
52'Vanderlan Barbosa da Silva Goal Disallowed0-1
-
58'0-1Kaua Elias Nogueira
German Ezequiel Cano -
67'Marcos Rocha Aquino
Agustin Giay0-1 -
67'Caio Paulista
Vanderlan Barbosa da Silva0-1 -
68'Gabriel Vinicius Menino
Mauricio Magalhaes Prado0-1 -
70'Ronielson da Silva Barbosa
Raphael Veiga0-1 -
76'0-1Manoel Messias Silva Carvalho
Gustavo Nonato Santana -
83'0-1Fabio Deivson Lopes Maciel
-
87'0-1Marcos da Silva Franca Keno
Kevin Serna -
90'0-1Matheus Martinelli Lima
-
90'Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc0-1
-
Palmeiras vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras4-2-3-121Weverton Pereira da Silva6Vanderlan Barbosa da Silva26Murilo Cerqueira Paim15Gustavo Raul Gomez Portillo4Agustin Giay5Anibal Ismael Moreno27Richard Rios18Mauricio Magalhaes Prado23Raphael Veiga41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc42Jose Manuel Lopez14German Ezequiel Cano90Kevin Serna45Vinicius Lima21Jhon Arias16Gustavo Nonato Santana8Matheus Martinelli Lima2Samuel Xavier Brito3Thiago Emiliano da Silva29Thiago dos Santos31Gabriel Fuentes1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu16Caio Paulista2Marcos Rocha Aquino25Gabriel Vinicius Menino10Ronielson da Silva Barbosa14Marcelo Lomba do Nascimento12Mayke Rocha Oliveira34Kaiky Naves35Fabio Silva de Freitas8Jose Rafael Vivian20Romulo Azevedo Simao9Felipe Anderson Pereira GomesKaua Elias Nogueira 19Manoel Messias Silva Carvalho 26Marcos da Silva Franca Keno 11Vitor Eudes 98Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23Wallace Davi 55Antonio Carlos Capocasali 25Renato Soares de Oliveira Augusto 7Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso 10Diogo Riquelme 28Isaac Rodrigues de Lima 32Isaac Rodrigues de Lima 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
PalmeirasFluminense RJ
-
11Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
11Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
403Số đường chuyền313
-
-
79%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
38Đánh đầu43
-
-
19Đánh đầu thành công22
-
-
4Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn10
-
-
27Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
26Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
118Pha tấn công104
-
-
48Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil