Kết quả Palmeiras vs Cruzeiro, 07h00 ngày 21/07
Kết quả Palmeiras vs Cruzeiro
Đối đầu Palmeiras vs Cruzeiro
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202407:00
-
Palmeiras 42Cruzeiro 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.701
1.55X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 18
-
Palmeiras vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
36'Jose Manuel Lopez (Assist:Jose Rafael Vivian)1-0
-
38'1-0Alvaro Barreal
-
41'Marcos Rocha Aquino
Mayke Rocha Oliveira1-0 -
45'1-0Lucas Daniel Romero
-
45'1-0Lucas Silva Goal Disallowed
-
46'1-0Kaio Jorge Pinto Ramos
Gabriel Veron Fonseca de Souza -
59'Jose Manuel Lopez1-0
-
61'Raphael Veiga1-0
-
63'1-0Matheus Henrique
Lucas Silva -
66'Mauricio Magalhaes Prado
Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu1-0 -
66'Ronielson da Silva Barbosa
Jose Manuel Lopez1-0 -
69'Jose Rafael Vivian1-0
-
69'1-0Matheus Pereiras Profile
-
74'1-0Vitor Hugo Amorim de Assis
Alvaro Barreal -
74'1-0Lautaro Diaz
Arthur Gomes -
75'Caio Paulista
Felipe Anderson Pereira Gomes1-0 -
75'Gabriel Vinicius Menino
Jose Rafael Vivian1-0 -
77'Mauricio Magalhaes Prado1-0
-
86'1-0Robert Vinicius Rodrigues Silva
Lucas Daniel Romero -
90'1-0Joao Marcelo
-
90'Gabriel Vinicius Menino2-0
-
Palmeiras vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras4-2-3-121Weverton Pereira da Silva6Vanderlan Barbosa da Silva26Murilo Cerqueira Paim15Gustavo Raul Gomez Portillo12Mayke Rocha Oliveira8Jose Rafael Vivian5Anibal Ismael Moreno9Felipe Anderson Pereira Gomes23Raphael Veiga7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu42Jose Manuel Lopez30Gabriel Veron Fonseca de Souza10Matheus Pereiras Profile11Arthur Gomes16Lucas Silva29Lucas Daniel Romero21Alvaro Barreal12William de Asevedo Furtado5Ze Ivaldo43Joao Marcelo6Kaiki Bruno da Silva1Cassio Ramos
- Đội hình dự bị
-
16Caio Paulista18Mauricio Magalhaes Prado25Gabriel Vinicius Menino2Marcos Rocha Aquino10Ronielson da Silva Barbosa4Agustin Giay34Kaiky Naves44Vitor Reis14Marcelo Lomba do Nascimento57Luighi20Romulo Azevedo Simao35Fabio Silva de FreitasLautaro Diaz 26Kaio Jorge Pinto Ramos 9Matheus Henrique 97Robert Vinicius Rodrigues Silva 80Vitor Hugo Amorim de Assis 22Lucas Villalba 25Ramiro Moschen Benetti 17Mateus da Silva Vital Assumpcao 7Neris 27Anderson Silva Da Paixao 98Wesley David de Oliveira Andrade 2Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
PalmeirasCruzeiro
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
18Sút Phạt17
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
301Số đường chuyền415
-
-
70%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị3
-
-
43Đánh đầu43
-
-
18Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn10
-
-
23Ném biên18
-
-
7Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
95Pha tấn công87
-
-
54Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil