Kết quả Palmeiras vs Atletico Paranaense, 07h30 ngày 05/11
Kết quả Palmeiras vs Atletico Paranaense
Nhận định Palmeiras vs Atletico Paranaense, vòng 32 giải VĐQG Brazil 7h30 ngày 5/11
Đối đầu Palmeiras vs Atletico Paranaense
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202307:30
-
Palmeiras 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.5
1.06U 2.5
0.821
1.67X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.08O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2023 » vòng 32
-
Palmeiras vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
6'Endrick Felipe Moreira de Sousa (Assist:Raphael Veiga)1-0
-
14'Luan Garcia Teixeira1-0
-
15'1-0Lucas Esquivel
-
20'1-0Luciano Daniel Arriagada Garcia
Pablo Felipe Teixeira -
37'1-0Thiago Heleno Henrique Ferreira
-
46'1-0Alex Santana
Erick Luis Conrado Carvalho -
51'1-0Carlos de Menezes Júnior
-
57'1-0Christian Roberto Alves Cardoso
Kaique Rocha -
58'1-0Romulo da Silva Machado
Bruno Zapelli -
61'Fabio Silva de Freitas
Richard Rios1-0 -
72'Jose Manuel Lopez
Endrick Felipe Moreira de Sousa1-0 -
72'Kevin Macedo
Breno Henrique Vasconcelos Lopes1-0 -
78'Jose Rafael Vivian1-0
-
79'1-0Willian Gomes de Siqueira
Vitor Frezarin Bueno -
85'Jhonatan Santos Rosa
Raphael Veiga1-0 -
85'Jailson Marques Siqueira,Jaja
Kaiky Naves1-0 -
90'Jhonatan Santos Rosa1-0
-
90'1-0Christian Roberto Alves Cardoso
-
Palmeiras vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras3-4-1-221Weverton Pereira da Silva34Kaiky Naves13Luan Garcia Teixeira2Marcos Rocha Aquino22Joaquin Piquerez Moreira8Jose Rafael Vivian27Richard Rios12Mayke Rocha Oliveira23Raphael Veiga19Breno Henrique Vasconcelos Lopes9Endrick Felipe Moreira de Sousa92Pablo Felipe Teixeira8Vitor Frezarin Bueno10Bruno Zapelli14Agustin Canobbio Graviz26Erick Luis Conrado Carvalho5Fernando Luis Roza, Fernandinho37Lucas Esquivel25Carlos de Menezes Júnior4Kaique Rocha44Thiago Heleno Henrique Ferreira1Bento Matheus Krepski Neto
- Đội hình dự bị
-
18Jose Manuel Lopez30Jailson Marques Siqueira,Jaja40Jhonatan Santos Rosa37Kevin Macedo35Fabio Silva de Freitas6Vanderlan Barbosa da Silva24Mateus Oliveira Mende31Luis Guilherme32Gustavo Garcia42Marcelo Lomba do Nascimento20Eduard Andres Atuesta Velasco14Artur Victor GuimaraesChristian Roberto Alves Cardoso 88Willian Gomes de Siqueira 11Alex Santana 80Luciano Daniel Arriagada Garcia 32Romulo da Silva Machado 35Linck Leonardo 24Kaue Vinicius 21Bruno Peres 33Matheus Felipe 42Hugo Moura Arruda da Silva 17Thiago Andrade 19Chiqueti 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraWesley Carvalho
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
PalmeirasAtletico Paranaense
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút4
-
-
18Sút Phạt18
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
386Số đường chuyền421
-
-
74%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
26Đánh đầu24
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua5
-
-
26Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn11
-
-
20Ném biên32
-
-
21Cản phá thành công10
-
-
3Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
89Pha tấn công118
-
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 35 | 21 | 7 | 7 | 57 | 28 | 29 | 70 | T H B T T T |
2 | Botafogo RJ | 35 | 20 | 10 | 5 | 53 | 27 | 26 | 70 | H T T H H H |
3 | Internacional RS | 35 | 18 | 11 | 6 | 51 | 29 | 22 | 65 | T H T T T T |
4 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
5 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
6 | Sao Paulo | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 37 | 13 | 59 | T H T T H H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 35 | 13 | 8 | 14 | 45 | 45 | 0 | 47 | H B B B B H |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 35 | 12 | 11 | 12 | 44 | 43 | 1 | 47 | T T T T T T |
10 | Atletico Mineiro | 35 | 10 | 14 | 11 | 44 | 49 | -5 | 44 | B B H B H H |
11 | Vasco da Gama | 35 | 12 | 7 | 16 | 37 | 53 | -16 | 43 | T T B B B B |
12 | Vitoria BA | 35 | 12 | 6 | 17 | 40 | 49 | -9 | 42 | T T T B T H |
13 | Atletico Paranaense | 35 | 11 | 8 | 16 | 38 | 42 | -4 | 41 | T B B T T H |
14 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
15 | Juventude | 35 | 9 | 12 | 14 | 43 | 55 | -12 | 39 | B B B T H H |
16 | Fluminense RJ | 34 | 10 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T B H B H |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 35 | 8 | 13 | 14 | 36 | 45 | -9 | 37 | B B H H H B |
19 | Cuiaba | 35 | 6 | 12 | 17 | 27 | 44 | -17 | 30 | B B H H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 35 | 6 | 8 | 21 | 24 | 53 | -29 | 26 | H B T H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil