Kết quả Juventude vs Fluminense RJ, 02h00 ngày 16/09
Kết quả Juventude vs Fluminense RJ
Đối đầu Juventude vs Fluminense RJ
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202402:00
-
Juventude 52Fluminense RJ 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2
0.89U 2
0.991
3.00X
3.102
2.38Hiệp 1+0
1.04-0
0.84O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Fluminense RJ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 26
-
Juventude vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
8'Jadson Alves dos Santos0-0
-
17'Anderson Luiz de Carvalho Nene0-0
-
27'0-1Jhon Arias (Assist:Kevin Serna)
-
29'Edson Guilherme Mendes dos Santos
Erick Samuel Correa Farias0-1 -
33'0-1Facundo Bernal
-
46'Gilberto Oliveira Souza Junior
Ronie Edmundo Carrillo Morales0-1 -
53'0-1Marcelo Vieira da Silva Junior
-
59'0-1Felipe Melo de Carvalho
Marcelo Vieira da Silva Junior -
62'0-1Thiago dos Santos
-
64'0-1Gustavo Nonato Santana
Facundo Bernal -
64'0-1Vinicius Lima
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso -
65'Gilberto Oliveira Souza Junior0-1
-
73'Luis Felipe Oyama
Danilo Boza Junior0-1 -
73'Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Anderson Luiz de Carvalho Nene0-1 -
77'0-1Fabio Deivson Lopes Maciel
-
79'0-1Marcos da Silva Franca Keno
Kevin Serna -
79'0-1Gabriel Fuentes
Thiago dos Santos -
81'Ronaldo Da Silva Souza (Assist:Alan luciano Ruschel)1-1
-
83'Marcelo Josede Lima
Lucas Henrique Barbosa1-1 -
84'Marcelo Josede Lima2-1
-
Juventude vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-2-3-11Gabriel Vasconcelos Ferreira28Alan luciano Ruschel3Jose Marcos Alves Luis4Danilo Boza Junior2Joao Lucas de Almeida Carvalho16Jadson Alves dos Santos96Ronaldo Da Silva Souza7Erick Samuel Correa Farias10Anderson Luiz de Carvalho Nene21Lucas Henrique Barbosa79Ronie Edmundo Carrillo Morales19Kaua Elias Nogueira21Jhon Arias10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso90Kevin Serna5Facundo Bernal8Matheus Martinelli Lima2Samuel Xavier Brito3Thiago Emiliano da Silva29Thiago dos Santos12Marcelo Vieira da Silva Junior1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
17Edson Guilherme Mendes dos Santos9Gilberto Oliveira Souza Junior44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte5Luis Felipe Oyama11Marcelo Josede Lima77Mateus Eduardo Claus70Yan da Cruz Souto43Lucas Freitas12Gabriel Inocêncio36Da Rocha8Thiaguinho18David da Hora da ConceicaoFelipe Melo de Carvalho 30Gustavo Nonato Santana 16Vinicius Lima 45Gabriel Fuentes 31Marcos da Silva Franca Keno 11Vitor Eudes 98Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23Manoel Messias Silva Carvalho 26Marquinhos 77Renato Soares de Oliveira Augusto 7Vitão 20German Ezequiel Cano 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
JuventudeFluminense RJ
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
432Số đường chuyền404
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
41Đánh đầu31
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua3
-
-
37Rê bóng thành công30
-
-
7Đánh chặn10
-
-
23Ném biên22
-
-
37Cản phá thành công30
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
40Long pass17
-
-
117Pha tấn công102
-
-
70Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 31 | 19 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 64 | T T H T H T |
2 | Palmeiras | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 27 | 26 | 61 | T T H T H B |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Flamengo | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B T T B T H |
5 | Internacional RS | 31 | 14 | 11 | 6 | 42 | 28 | 14 | 53 | H T H T T H |
6 | Sao Paulo | 31 | 15 | 6 | 10 | 42 | 33 | 9 | 51 | T B T B T H |
7 | Bahia | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 37 | 5 | 46 | T B T B H B |
8 | Cruzeiro | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | B H H B H B |
9 | Vasco da Gama | 31 | 12 | 7 | 12 | 36 | 43 | -7 | 43 | B H H B T T |
10 | Atletico Mineiro | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T B H T H B |
11 | Gremio (RS) | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 41 | -3 | 39 | H T B B T H |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 32 | 10 | 7 | 15 | 28 | 34 | -6 | 37 | B T T T B H |
15 | Criciuma | 31 | 9 | 10 | 12 | 38 | 44 | -6 | 37 | H T B T H H |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 50 | -27 | 22 | B B T B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil