Kết quả Internacional RS vs Gremio (RS), 02h00 ngày 20/10
Kết quả Internacional RS vs Gremio (RS)
Đối đầu Internacional RS vs Gremio (RS)
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202402:00
-
Internacional RS 11Gremio (RS) 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2.25
0.91U 2.25
0.971
1.85X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 30
-
Internacional RS vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
38'0-0Douglas Moreira Fagundes
-
45'Alexandro Bernabei0-0
-
56'0-0Yeferson Julio Soteldo Martinez
Edenilson Andrade dos Santos -
56'0-0Miguel Monsalve
Franco Cristaldo -
61'Fernando Francisco Reges
Romulo0-0 -
61'Bruno Tabata
Gabriel Carvalho0-0 -
67'Rafael Santos Borre Maury (Assist:Alexandro Bernabei)1-0
-
70'1-0Rodrigo Ely
-
73'1-0Diego Da Silva Costa
-
73'1-0Diego Da Silva Costa
Alexander Ernesto Aravena Guzman -
79'Gustavo Prado
Bruno Henriaque Corsini1-0 -
84'1-0Douglas Matias Arezo Martinez
Martin Braithwaite -
84'1-0Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Douglas Moreira Fagundes -
86'Luis Otavio
Wesley Ribeiro Silva1-0 -
86'Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury1-0
-
Internacional RS vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao20Clayton Sampaio Pereira15Bruno Gomes da Silva Clevelario8Bruno Henriaque Corsini40Romulo21Wesley Ribeiro Silva10Alan Patrick Lourenco34Gabriel Carvalho19Rafael Santos Borre Maury22Martin Braithwaite15Edenilson Andrade dos Santos10Franco Cristaldo16Alexander Ernesto Aravena Guzman20Mathias Villasanti17Douglas Moreira Fagundes18Joao Pedro Maturano dos Santos5Rodrigo Ely28Jemerson de Jesus Nascimento26Mayksilvan Da Silva Ferreira1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
5Fernando Francisco Reges17Bruno Tabata47Gustavo Prado39Luis Otavio13Enner Valencia24Anthoni Spier Souza18Agustin Rogel35Braian Aguirre6Rene Rodrigues Martins11Wanderson Maciel Sousa Campos49Ricardo Mathias31Lucas AlarioYeferson Julio Soteldo Martinez 7Miguel Monsalve 11Diego Da Silva Costa 19Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 23Douglas Matias Arezo Martinez 9Caique Luiz Santos da Purificacao 97Rodrigo Caio Coquette Russo 30Fabio Pereira da Silva 2Igor Schlemper 34Pedro Tonon Geromel 3Cristian Pavon 21Du Queiroz 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
Internacional RSGremio (RS)
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút1
-
-
15Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
493Số đường chuyền269
-
-
84%Chuyền chính xác67%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
49Đánh đầu41
-
-
27Đánh đầu thành công18
-
-
7Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn10
-
-
28Ném biên31
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
14Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass13
-
-
119Pha tấn công86
-
-
38Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil