Kết quả Internacional RS vs Fluminense RJ, 05h00 ngày 09/11
Kết quả Internacional RS vs Fluminense RJ
Đối đầu Internacional RS vs Fluminense RJ
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202405:00
-
Internacional RS 32Fluminense RJ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.11O 2.25
0.95U 2.25
0.731
1.60X
3.602
5.50Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 33
-
Internacional RS vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
34'Rafael Santos Borre Maury Goal Disallowed0-0
-
46'0-0Marquinhos
Claudio Rodrigues Gomes,Guga -
47'0-0Facundo Bernal
-
52'Rafael Santos Borre Maury1-0
-
63'Alexandro Bernabei1-0
-
71'Gabriel Carvalho
Bruno Tabata1-0 -
71'Gustavo Prado
Wanderson Maciel Sousa Campos1-0 -
72'1-0Kevin Serna
Marcos da Silva Franca Keno -
72'1-0Renato Soares de Oliveira Augusto
Facundo Bernal -
76'Bruno Henriaque Corsini
Thiago Maia Alencar1-0 -
78'1-0John Kennedy
German Ezequiel Cano -
81'Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao1-0
-
86'Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury1-0 -
86'1-0Isaac Rodrigues de Lima
Vinicius Lima -
86'Luis Otavio
Romulo1-0 -
90'Bruno Gomes da Silva Clevelario1-0
-
Internacional RS vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-5-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao18Agustin Rogel15Bruno Gomes da Silva Clevelario11Wanderson Maciel Sousa Campos10Alan Patrick Lourenco17Bruno Tabata29Thiago Maia Alencar40Romulo19Rafael Santos Borre Maury23Claudio Rodrigues Gomes,Guga14German Ezequiel Cano11Marcos da Silva Franca Keno5Facundo Bernal8Matheus Martinelli Lima45Vinicius Lima2Samuel Xavier Brito3Thiago Emiliano da Silva26Manoel Messias Silva Carvalho6Diogo Barbosa Medonha98Vitor Eudes
- Đội hình dự bị
-
35Braian Aguirre31Lucas Alario24Anthoni Spier Souza8Bruno Henriaque Corsini34Gabriel Carvalho20Clayton Sampaio Pereira47Gustavo Prado7Hyoran Kaue Dalmoro39Luis Otavio6Rene Rodrigues Martins49Ricardo Mathias13Enner ValenciaAntonio Carlos Capocasali 25Miguel David Terans Perez 80Felipe de Andrade Vieira 13Gabriel Fuentes 31Ramalho 50Isaac Rodrigues de Lima 32John Kennedy 9Marquinhos 77Gustavo Nonato Santana 16Wallace Nunes 55Renato Soares de Oliveira Augusto 7Kevin Serna 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
Internacional RSFluminense RJ
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
481Số đường chuyền433
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị0
-
-
26Đánh đầu28
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công22
-
-
13Đánh chặn9
-
-
22Ném biên20
-
-
18Thử thách13
-
-
28Long pass37
-
-
120Pha tấn công95
-
-
63Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil